전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
phú tân
フータン
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
một nhà tỷ phú.
億万長者?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tỷ phú, siêu xe.
億万長者でスーパーカー
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
nghĩa phú
ギア・フー
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
mark zuckerberg hiện là tỷ phú trẻ nhất thế giới.
マーク・ザッカーバーグは 世界最年少の億万長者である
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có lẽ anh ta đã gặp một tỷ phú giấu mặt?
孤独な億万長者が援助したとか?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một tay tỷ phú bay lòng vòng với bộ giáp kim loại.
金属スーツを着た億万長者が飛び回り、
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
một gã con nhà tỷ phú nói là muốn dùng nó cho siêu xe.
彼は億万長者で スーパーカーに搭載した
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hắn là tỷ phú mà anh bạn, hắn thích làm gì chả được.
彼は億万長者だ 何でも思いどおりだ
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
có vấn đề gì với mấy ông tỷ phú đi làm siêu anh hùng vậy?
億万長者ってヒーローに 成りたがりなの?
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
trung quốc là nước có số lượng tỷ phú phát triển nhanh nhất trên thế giới.
今の中国は 資産家増加率が世界一...
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
con trai của một tỷ phú giàu có sẽ sớm trở thành một câu chuyện huyền thoại.
非常に裕福な 億万長者の息子だ すぐに 伝説になる
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
- Ông nói đúng, nhưng, không phải tất cả các cựu quân nhân là một tỷ phú ẩn dật.
確かにな だが・・・ 誰もが億万長者に 会うわけじゃ無い
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
hãy nói self đi xuống vài tầng nhà, đi qua đúng mấy cái máy tính và chúng ta sẽ là những tỷ phú.
セリブが、数階下にあるパソコンを通ったら、 俺たちは大金持ちになれる。
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
queen là con trai của tỷ phú robert queen tại thành phố starling người cũng có mặt trên tàu, nhưng bây giờ chính thức xác nhận đã tử nạn.
クイーンは 億万長者ロバートクイーンの息子です 誰がボートにいたか 公式に確認されました 死亡者として
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
Được rồi, hãy nói là, nếu tôi là tỷ phú, và chúng ta đang ở trên du thuyền khổng lồ của tôi, ở giữa Địa trung hải. nhấm nháp sâm-panh và tôi định hôn cô thì cô có hôn lại tôi không?
o・k じゃ 僕は大金持ちで 地中海に浮かぶ 巨大なヨットで シャンパン片手に キスを求めた
마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:
추천인: