您搜索了: tỷ phú (越南语 - 日语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

Vietnamese

Japanese

信息

Vietnamese

tỷ phú

Japanese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

越南语

日语

信息

越南语

xuân phú

日语

スアン・フー

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 4
质量:

参考: 匿名

越南语

một nhà tỷ phú.

日语

億万長者?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

tỷ phú, siêu xe.

日语

億万長者でスーパーカー

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

phú nhuận

日语

フーヌアン

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

越南语

mark zuckerberg hiện là tỷ phú trẻ nhất thế giới.

日语

マーク・ザッカーバーグは 世界最年少の億万長者である

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có lẽ anh ta đã gặp một tỷ phú giấu mặt?

日语

孤独な億万長者が援助したとか?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một tay tỷ phú bay lòng vòng với bộ giáp kim loại.

日语

金属スーツを着た億万長者が飛び回り、

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

một gã con nhà tỷ phú nói là muốn dùng nó cho siêu xe.

日语

彼は億万長者で スーパーカーに搭載した

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hắn là tỷ phú mà anh bạn, hắn thích làm gì chả được.

日语

彼は億万長者だ 何でも思いどおりだ

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

có vấn đề gì với mấy ông tỷ phú đi làm siêu anh hùng vậy?

日语

億万長者ってヒーローに 成りたがりなの?

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

trung quốc là nước có số lượng tỷ phú phát triển nhanh nhất trên thế giới.

日语

今の中国は 資産家増加率が世界一...

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

con trai của một tỷ phú giàu có sẽ sớm trở thành một câu chuyện huyền thoại.

日语

非常に裕福な 億万長者の息子だ すぐに 伝説になる

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

- Ông nói đúng, nhưng, không phải tất cả các cựu quân nhân là một tỷ phú ẩn dật.

日语

確かにな だが・・・ 誰もが億万長者に 会うわけじゃ無い

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

hãy nói self đi xuống vài tầng nhà, đi qua đúng mấy cái máy tính và chúng ta sẽ là những tỷ phú.

日语

セリブが、数階下にあるパソコンを通ったら、 俺たちは大金持ちになれる。

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

queen là con trai của tỷ phú robert queen tại thành phố starling người cũng có mặt trên tàu, nhưng bây giờ chính thức xác nhận đã tử nạn.

日语

クイーンは 億万長者ロバートクイーンの息子です 誰がボートにいたか 公式に確認されました 死亡者として

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

越南语

Được rồi, hãy nói là, nếu tôi là tỷ phú, và chúng ta đang ở trên du thuyền khổng lồ của tôi, ở giữa Địa trung hải. nhấm nháp sâm-panh và tôi định hôn cô thì cô có hôn lại tôi không?

日语

o・k じゃ 僕は大金持ちで 地中海に浮かぶ 巨大なヨットで シャンパン片手に キスを求めた

最后更新: 2016-10-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,743,306,158 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認