검색어: cầm thú (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

cầm thú

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

gia cầm

중국어(간체자)

家禽

마지막 업데이트: 2012-09-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dương cầm

중국어(간체자)

钢琴

마지막 업데이트: 2012-09-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

huyện Đức cầm

중국어(간체자)

德钦县

마지막 업데이트: 2023-05-08
사용 빈도: 2
품질:

추천인: 익명

베트남어

cisco - cầm taystencils

중국어(간체자)

cisco - 手持设备stencils

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

bàn phím dương cầm midi ảo

중국어(간체자)

虚拟 midi 钢琴键盘

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hiện tay cầm phóng to thu nhỏ

중국어(간체자)

显示缩放句柄

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

không có thông tin bộ cầm phít

중국어(간체자)

没有可用插件信息

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhà cầm quyền chứng nhận s/ mime

중국어(간체자)

s/ mime cano certificates on list

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

một trò chơi chiến thuật theo lượt thú vị

중국어(간체자)

一个奇幻回合制战略游戏

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

trình quản lý cửa sổ dành cho thiết bị cầm tayname

중국어(간체자)

手持设备的窗口管理器name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhà cầm quyền chứng nhận máy phục vụpersonal certificate authority

중국어(간체자)

服务器 capersonal certificate authority

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: 익명

베트남어

cầm những viên ngọc và ném chúng lại trước khi nó trúng bạn

중국어(간체자)

抢宝石,并在它们压垮你之前将其扔出

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng cũng một lòng một ý trao thế lực quyền phép mình cho con thú.

중국어(간체자)

他 們 同 心 合 意 、 將 自 己 的 能 力 權 柄 給 那 獸

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.

중국어(간체자)

宰 殺 牲 畜 、 調 和 旨 酒 、 設 擺 筵 席

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chúng cướp dẫn lừa của kẻ mồ côi, lấy bò của người góa bụa làm của cầm.

중국어(간체자)

他 們 拉 去 孤 兒 的 驢 、 強 取 寡 婦 的 牛 為 當 頭

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khi ấy các thú vật rừng rút trong hang nó, và ở trong hầm của chúng nó.

중국어(간체자)

百 獸 進 入 穴 中 、 臥 在 洞 內

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ai biết hoặc thần của loài người thăng lên, hoặc hồn của loài thú sa xuống dưới đất?

중국어(간체자)

誰 知 道 人 的 靈 是 往 上 昇 升 、 獸 的 魂 是 下 入 地 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

khá dùng đờn cầm và giọng ca mà hát ngợi khen Ðức giê-hô-va!

중국어(간체자)

要 用 琴 歌 頌 耶 和 華 、 用 琴 和 詩 歌 的 聲 音 歌 頌 他

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

cho lòng người bị đổi đi, và người được ban cho lòng thú; và trải qua bảy kỳ trên người.

중국어(간체자)

使 他 的 心 改 變 、 不 如 人 心 、 給 他 一 個 獸 心 、 使 他 經 過 七 期 . 〔 期 或 作 年 本 章 同

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

giô-na-than bị chỉ ra. sau-lơ nói cùng giô-na-than rằng: hãy tỏ cho ta biết điều ngươi đã làm. giô-na-than thú thật rằng: tôi có dùng đầu gậy tôi cầm nơi tay mà nếm chút mật ong; nầy tôi đây phải chết.

중국어(간체자)

掃 羅 對 約 拿 單 說 、 你 告 訴 我 你 作 了 甚 麼 事 . 約 拿 單 說 、 我 實 在 以 手 裡 的 杖 、 用 杖 頭 蘸 了 一 點 蜜 嘗 了 一 嘗 . 這 樣 我 就 死 嗎 。 〔 嗎 或 作 罷

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,331,295 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인