Tentando aprender a traduzir a partir dos exemplos de tradução humana.
A partir de tradutores profissionais, empresas, páginas da web e repositórios de traduções disponíveis gratuitamente
huyện Đức cầm
德钦县
Última atualização: 2023-05-08
Frequência de uso: 2
Qualidade:
Referência:
cisco - cầm taystencils
cisco - 手持设备stencils
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
bàn phím dương cầm midi ảo
虚拟 midi 钢琴键盘
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
hiện tay cầm phóng to thu nhỏ
显示缩放句柄
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
không có thông tin bộ cầm phít
没æå¯ç¨æ件信æ¯
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
nhà cầm quyền chứng nhận s/ mime
s/ mime cano certificates on list
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
một trò chơi chiến thuật theo lượt thú vị
一个奇幻回合制战略游戏
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
trình quản lý cửa sổ dành cho thiết bị cầm tayname
手持设备的窗口管理器name
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
nhà cầm quyền chứng nhận máy phục vụpersonal certificate authority
服务器 capersonal certificate authority
Última atualização: 2011-10-23
Frequência de uso: 3
Qualidade:
Referência:
cầm những viên ngọc và ném chúng lại trước khi nó trúng bạn
抢宝石,并在它们压垮你之前将其扔出
Última atualização: 2014-08-15
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúng cũng một lòng một ý trao thế lực quyền phép mình cho con thú.
他 們 同 心 合 意 、 將 自 己 的 能 力 權 柄 給 那 獸
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
giết các con thú mình, pha rượu nho mình, và dọn bàn tiệc mình rồi.
宰 殺 牲 畜 、 調 和 旨 酒 、 設 擺 筵 席
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
chúng cướp dẫn lừa của kẻ mồ côi, lấy bò của người góa bụa làm của cầm.
他 們 拉 去 孤 兒 的 驢 、 強 取 寡 婦 的 牛 為 當 頭
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
khi ấy các thú vật rừng rút trong hang nó, và ở trong hầm của chúng nó.
百 獸 進 入 穴 中 、 臥 在 洞 內
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
ai biết hoặc thần của loài người thăng lên, hoặc hồn của loài thú sa xuống dưới đất?
誰 知 道 人 的 靈 是 往 上 昇 升 、 獸 的 魂 是 下 入 地 呢
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
khá dùng đờn cầm và giọng ca mà hát ngợi khen Ðức giê-hô-va!
要 用 琴 歌 頌 耶 和 華 、 用 琴 和 詩 歌 的 聲 音 歌 頌 他
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
cho lòng người bị đổi đi, và người được ban cho lòng thú; và trải qua bảy kỳ trên người.
使 他 的 心 改 變 、 不 如 人 心 、 給 他 一 個 獸 心 、 使 他 經 過 七 期 . 〔 期 或 作 年 本 章 同
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência:
giô-na-than bị chỉ ra. sau-lơ nói cùng giô-na-than rằng: hãy tỏ cho ta biết điều ngươi đã làm. giô-na-than thú thật rằng: tôi có dùng đầu gậy tôi cầm nơi tay mà nếm chút mật ong; nầy tôi đây phải chết.
掃 羅 對 約 拿 單 說 、 你 告 訴 我 你 作 了 甚 麼 事 . 約 拿 單 說 、 我 實 在 以 手 裡 的 杖 、 用 杖 頭 蘸 了 一 點 蜜 嘗 了 一 嘗 . 這 樣 我 就 死 嗎 。 〔 嗎 或 作 罷
Última atualização: 2012-05-04
Frequência de uso: 1
Qualidade:
Referência: