검색어: miệng (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

miệng

중국어(간체자)

口腔

마지막 업데이트: 2014-01-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vòm miệng

중국어(간체자)

마지막 업데이트: 2014-07-27
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

miệng san lorenzo

중국어(간체자)

博卡圣洛伦索

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& in mẫu thử miệng

중국어(간체자)

打印喷嘴测试图案( p)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

miệng núi lửa để trang trí

중국어(간체자)

装饰性火山石

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

khoảng cách giữa miệng chẵn/ lẻ hộp trái

중국어(간체자)

分开偶数/ 奇数喷嘴, 左墨盒 。

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sau việc ấy, gióp mở miệng rủa ngày sanh mình.

중국어(간체자)

此 後 、 約 伯 開 口 、 咒 詛 自 己 的 生 日

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chớ khớp miệng con bò trong khi nó đạp lúa.

중국어(간체자)

牛 在 場 上 踹 穀 的 時 候 、 不 可 籠 住 他 的 嘴

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ta mở miệng ra, và ngài khiến ta ăn cuốn ấy.

중국어(간체자)

於 是 我 開 口 、 他 就 使 我 喫 這 書 卷

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

hằng ngày miệng tôi đầy sự ngợi khen và sự tôn vinh chúa.

중국어(간체자)

你 的 讚 美 、 你 的 榮 耀 、 終 日 必 滿 了 我 的 口

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai giữ lấy miệng và lưỡi mình giữ linh hồn mình khỏi hoạn nạn.

중국어(간체자)

謹 守 口 與 舌 的 、 就 保 守 自 己 免 受 災 難

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

kìa, tôi đã mở miệng ra, lưỡi tôi nói trong họng tôi.

중국어(간체자)

我 現 在 開 口 、 用 舌 發 言

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

nếu lòng tôi có thầm mê hoặc, và miệng tôi hôn gởi tay tôi;

중국어(간체자)

心 就 暗 暗 被 引 誘 、 口 便 親 手

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

dẫu sự ác lấy làm ngọt ngào cho miệng nó, dẫu ẩn dưới lưỡi hắn,

중국어(간체자)

他 口 內 雖 以 惡 為 甘 甜 、 藏 在 舌 頭 底 下

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng nó bít lòng mình lại; miệng chúng nó nói cách kiêu căng.

중국어(간체자)

他 們 的 心 被 脂 油 包 裹 . 他 們 用 口 說 驕 傲 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chứng gian tà nhạo báng sự công bình; và miệng kẻ dữ nuốt tội ác.

중국어(간체자)

匪 徒 作 見 證 戲 笑 公 平 . 惡 人 的 口 吞 下 罪 孽

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúa ơn, xin mở mắt tôi, rồi miệng tôi sẽ truyền ra sự ngợi khen chúa.

중국어(간체자)

主 阿 、 求 你 使 我 嘴 唇 張 開 、 我 的 口 便 傳 揚 讚 美 你 的 話

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

con hãy dẹp ra sự gian tà của miệng, và bỏ cách xa con sự giả dối của môi.

중국어(간체자)

你 要 除 掉 邪 僻 的 口 、 棄 絕 乖 謬 的 嘴

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chúng nó chưa xây khỏi điều mình ước ao, vật thực hãy còn trong miệng chúng nó,

중국어(간체자)

他 們 貪 而 無 厭 、 食 物 還 在 他 們 口 中 的 時 候

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

có phước lành giáng trên đầu kẻ công bình; nhưng miệng kẻ ác giấu sự cường bạo.

중국어(간체자)

福 祉 臨 到 義 人 的 頭 . 強 暴 蒙 蔽 惡 人 的 口

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,765,376,064 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인