검색어: rau dền (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

rau dền

중국어(간체자)

苋属

마지막 업데이트: 2012-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rau

중국어(간체자)

蔬菜

마지막 업데이트: 2013-08-16
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rau diếp

중국어(간체자)

半結球萵苣

마지막 업데이트: 2012-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rau ngót

중국어(간체자)

守宫木

마지막 업데이트: 2015-04-11
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

rau muống

중국어(간체자)

蕹菜

마지막 업데이트: 2012-09-21
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðêm ấy họ sẽ ăn thịt chiên quay với bánh không men và rau đắng.

중국어(간체자)

當 夜 要 喫 羊 羔 的 肉 、 用 火 烤 了 、 與 無 酵 餅 和 苦 菜 同 喫

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ăn những bó rau ngon tuyệt trong vườn (trò chơi dành cho trẻ nhỏ)

중국어(간체자)

吃掉菜园里美味的蔬菜 (适合小孩)

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi xin ông hãy thử những kẻ tôi tớ ông trong mười ngày, cho chúng tôi chỉ ăn rau uống nước.

중국어(간체자)

求 你 試 試 僕 人 們 十 天 、 給 我 們 素 菜 喫 、 白 水 喝

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

mấy người đó phải giữ lễ nầy ngày mười bốn tháng hai, vào buổi chiều tối, ăn bánh không men cùng rau đắng,

중국어(간체자)

他 們 要 在 二 月 十 四 日 、 黃 昏 的 時 候 、 守 逾 越 節 、 要 用 無 酵 餅 與 苦 菜 、 和 逾 越 節 的 羊 羔 同 喫

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vậy, ham-nên-xa cất phần đồ ăn ngon và rượu của họ, và cho họ ăn rau.

중국어(간체자)

於 是 委 辦 撤 去 他 們 用 的 膳 、 飲 的 酒 、 給 他 們 素 菜 喫

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

song khi gieo rồi, nó mọc lên, trở lớn hơn mọi thứ rau, và nứt ra nhành lớn, đến nỗi chim trời núp dưới bóng nó được.

중국어(간체자)

但 種 上 以 後 、 就 長 起 來 、 比 各 樣 的 菜 都 大 、 又 長 出 大 枝 來 . 甚 至 天 上 的 飛 鳥 、 可 以 宿 在 他 的 蔭 下

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

a-háp nói cùng na-bốt rằng: hãy nhường vườn nho của ngươi cho ta, để ta dùng làm vườn rau; vì nó ở gần bên đền ta. ta sẽ đổi cho ngươi một vườn nho tốt hơn; hay là, nếu ngươi thích, ta sẽ cho ngươi bằng bạc.

중국어(간체자)

亞 哈 對 拿 伯 說 、 你 將 你 的 葡 萄 園 給 我 作 菜 園 、 因 為 是 靠 近 我 的 宮 、 我 就 把 更 好 的 葡 萄 園 換 給 你 、 或 是 你 要 銀 子 、 我 就 按 著 價 值 給 你

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,733,213,680 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인