검색어: sao thế (베트남어 - 중국어(간체자))

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Chinese

정보

Vietnamese

sao thế

Chinese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

sao

중국어(간체자)

星形

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

sao

중국어(간체자)

star

마지막 업데이트: 2012-11-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sao lưu

중국어(간체자)

备份

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 6
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

bản & sao

중국어(간체자)

份数( o)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

bản & sao:

중국어(간체자)

份数( i) :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

sao biểnname

중국어(간체자)

海星name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngôi sao sẽ tự trên trời rớt xuống, và thế lực các từng trời sẽ rúng động.

중국어(간체자)

眾 星 要 從 天 上 墜 落 、 天 勢 都 要 震 動

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ðoạn, ngài phán rằng: các ngươi không hiểu thí dụ ấy sao? vậy thì thế nào hiểu mọi thí dụ được?

중국어(간체자)

又 對 他 們 說 、 你 們 不 明 白 這 比 喻 麼 . 這 樣 怎 能 明 白 一 切 的 比 喻 呢

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chớ thì sự giàu có ông và các thế lực của ông, có thể cứu ông khỏi sự hoạn nạn sao?

중국어(간체자)

你 的 呼 求 、 〔 呼 求 或 作 資 財 〕 或 是 你 一 切 的 勢 力 、 果 有 靈 驗 、 叫 你 不 受 患 難 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi có thế riết các dây chằng sao rua lại, và tách các xiềng sao cầy ra chăng?

중국어(간체자)

你 能 繫 住 昴 星 的 結 麼 、 能 解 開 參 星 的 帶 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ai là người thắng hơn thế gian, há chẳng phải kẻ tin Ðức chúa jêsus là con Ðức chúa trời hay sao?

중국어(간체자)

勝 過 世 界 的 是 誰 呢 . 不 是 那 信 耶 穌 是   神 兒 子 的 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chớ thì ngươi có thế dẫn nó lại vào địa giới nó sao? có biết các đường lối của nhà nó ở chăng?

중국어(간체자)

你 能 帶 到 本 境 、 能 看 明 其 室 之 路 麼

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

các ngươi tưởng ta đến đem sự bình an cho thế gian sao? ta nói cùng các ngươi, không, nhưng thà đem sự phân rẽ.

중국어(간체자)

你 們 以 為 我 來 、 是 叫 地 上 太 平 麼 . 我 告 訴 你 們 、 不 是 、 乃 是 叫 人 分 爭

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

ngươi há chẳng nhận được đất mà kê-mốt, là thần của ngươi, đã ban cho ngươi sao? thế thì, chúng ta cũng nhận được đất của những kẻ nào mà giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta đã đuổi khỏi trước mặt chúng ta.

중국어(간체자)

你 的 神 基 抹 所 賜 你 的 地 你 不 是 得 為 業 麼 。 耶 和 華 我 們 的   神 在 我 們 面 前 所 趕 出 的 人 我 們 就 得 他 的 地

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,761,318,587 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인