검색어: tiếng ồn (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

tiếng ồn

중국어(간체자)

噪声

마지막 업데이트: 2012-09-22
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiếng việt

중국어(간체자)

越南语

마지막 업데이트: 2015-03-22
사용 빈도: 12
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

Ồn:

중국어(간체자)

噪点 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiếng Ý sang

중국어(간체자)

意大利语译为( i)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tiếng hin-đi

중국어(간체자)

印地语

마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng anh/xxxx)

중국어(간체자)

英语/xhxx)

마지막 업데이트: 2023-05-13
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng hà lanname

중국어(간체자)

荷兰语name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

tiếng anh (mỹ) name

중국어(간체자)

美国英语name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

& phát tiếng nhấp chuột

중국어(간체자)

有声点击( u)

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

추천인: Translated.com
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

nghe tiếng ồn ào, các dân đều trốn tránh; khi chúa dấy lên, các nước đều vỡ tan.

중국어(간체자)

喧 嚷 的 響 聲 一 發 、 眾 民 奔 逃 . 你 一 興 起 、 列 國 四 散

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

bổ sung giảm ồn cho digikamname

중국어(간체자)

digikam 降噪插件name

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

xin chớ quên tiếng kẻ cừu địch chúa: sự ồn ào của kẻ dấy nghịch cùng chúa thấu lên không ngớt.

중국어(간체자)

不 要 忘 記 你 敵 人 的 聲 音 . 那 起 來 敵 你 之 人 的 喧 嘩 時 常 上 升

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nguyện biển và muôn vật ở trong biển, thế gian cùng những người ở trong thế gian đều nổi tiếng ồn ào lên!

중국어(간체자)

願 海 和 其 中 所 充 滿 的 澎 湃 . 世 界 和 住 在 其 間 的 、 也 要 發 聲

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

giảm độ ồn nhiễu cho tập tin âm thanh

중국어(간체자)

声音文件消噪

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hê-li nghe tiếng là nầy thì nói: sự ồn ào nầy là chi? tức thì người đó lật đật báo tin cho hê-li.

중국어(간체자)

以 利 聽 見 呼 喊 的 聲 音 就 問 說 、 這 喧 嚷 是 甚 麼 緣 故 呢 . 那 人 急 忙 來 報 信 給 以 利

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hỡi Ðức giê-hô-va, nước lớn đã nổi khiến, nước lớn đã cất tiếng lên; nước lớn đã nổi các lượn sóng ồn ào lên.

중국어(간체자)

耶 和 華 阿 、 大 水 揚 起 、 大 水 發 聲 、 波 浪 澎 湃

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

hỡi dân trong đất, sự bại hoại định cho ngươi đã đến; kỳ đã đến, ngày gần rồi, là ngày có tiếng ồn ào, không còn tiếng reo mừng trên các núi.

중국어(간체자)

境 內 的 居 民 哪 、 所 定 的 災 臨 到 你 、 時 候 到 了 、 日 子 近 了 、 乃 是 鬨 嚷 並 非 在 山 上 歡 呼 的 日 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

nghe tiếng ồn lính kỵ và lính bắn cung, thì hết thảy các thành đều chạy trốn; núp trong rừng cây, leo lên vầng đá; các thành đều bị bỏ, chẳng có người ở.

중국어(간체자)

各 城 的 人 、 因 馬 兵 和 弓 箭 手 的 響 聲 、 就 都 逃 跑 、 進 入 密 林 、 爬 上 磐 石 . 各 城 被 撇 下 、 無 人 住 在 其 中

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

chúa dẹp yên sự ầm ầm của biển, sự ồn ào của sóng nó, và sự xao động của các dân.

중국어(간체자)

使 諸 海 的 響 聲 、 和 其 中 波 浪 的 響 聲 、 並 萬 民 的 喧 嘩 、 都 平 靜 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

베트남어

có tiếng xôn xao của đoàn lũ trên các núi, dường như tiếng xôn xao của một dân đông! Ấy là tiếng ồn áo các nước của các dân tộc nhóm lại! Ðức giê-hô-va vạn quân điểm soát đạo quân mình để ra trận.

중국어(간체자)

山 間 有 多 人 的 聲 音 、 好 像 是 大 國 人 民 。 有 許 多 國 的 民 聚 集 鬨 嚷 的 聲 音 . 這 是 萬 軍 之 耶 和 華 點 齊 軍 隊 、 豫 備 打 仗

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Translated.com

인적 기여로
7,762,447,272 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인