검색어: trụ (베트남어 - 중국어(간체자))

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

중국어(간체자)

정보

베트남어

trụ

중국어(간체자)

圆柱

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 9
품질:

베트남어

trụ đốm

중국어(간체자)

团点球柱

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 9
품질:

베트남어

kiểu trụ:

중국어(간체자)

圆柱类型 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

hình trụ dọc

중국어(간체자)

圆柱体垂直

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

hình trụ ngang

중국어(간체자)

圆柱体水平

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

lăng trụ phụ% 1:

중국어(간체자)

子棱柱% 1 :

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

phụ thêm lăng trụ phụ

중국어(간체자)

附加子棱柱

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

hình trụ ngang/ dọc

중국어(간체자)

圆柱体水平/ 垂直

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:

베트남어

chúng cất những trụ thờ khỏi miễu và đốt đi,

중국어(간체자)

將 巴 力 廟 中 的 柱 像 、 都 拿 出 來 燒 了

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

gia-cốp lấy một hòn đá, dựng đứng lên làm trụ;

중국어(간체자)

雅 各 就 拿 一 塊 石 頭 立 作 柱 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

dựng lên những trụ thờ trên các nỗng cao và dưới những cây rậm.

중국어(간체자)

在 各 高 岡 上 、 各 青 翠 樹 下 、 立 柱 像 和 木 偶

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có mười lăm thước bố vi, ba cây trụ và ba lỗ trụ;

중국어(간체자)

門 這 邊 的 帷 子 要 十 五 肘 . 帷 子 的 柱 子 三 根 、 帶 卯 的 座 三 個

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng, đinh và nuông trụ bằng bạc.

중국어(간체자)

帷 子 的 柱 子 二 十 根 、 帶 卯 的 銅 座 二 十 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 都 是 用 銀 子 作 的

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

bố vi che hành lang, trụ, lỗ trụ, và bức màn của cửa hành lang;

중국어(간체자)

院 子 的 帷 子 、 和 帷 子 的 柱 子 、 帶 卯 的 座 、 和 院 子 的 門 簾

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cùng hai chục cây trụ và hai chục lỗ trụ bằng đồng; đinh và nuông trụ thì bằng bạc.

중국어(간체자)

帷 子 的 柱 子 要 二 十 根 . 帶 卯 的 銅 座 二 十 個 . 柱 子 上 的 鉤 子 、 和 杆 子 、 都 要 用 銀 子 作

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

đền tạm, trại và bong của đền tạm, móc, ván, xà ngang, trụ và lỗ trụ;

중국어(간체자)

就 是 帳 幕 、 和 帳 幕 的 罩 棚 、 並 帳 幕 的 蓋 、 鉤 子 、 板 、 閂 、 柱 子 、 帶 卯 的 座

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

các lỗ trụ của hành lang chung quanh, các lỗ trụ của cửa hành lang, các nọc của đền tạm, và các nọc của hành lang chung quanh.

중국어(간체자)

並 院 子 四 圍 帶 卯 的 座 、 和 院 門 帶 卯 的 座 、 與 帳 幕 一 切 的 橛 子 、 和 院 子 四 圍 所 有 的 橛 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

tức hai cây trụ ở trên chót trụ; hai cái đầu trụ ở trên chót trụ; hai tấm lưới bao hai cái bầu của đầu trụ ở trên chót trụ;

중국어(간체자)

所 造 的 就 是 兩 根 柱 子 、 和 柱 上 兩 個 如 球 的 頂 、 並 兩 個 蓋 柱 頂 的 網 子

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,347,308 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인