전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Đắk man
达克曼
마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 2
품질:
추천인:
hiển thị man
man 输出
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
man- taname
马耳他name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
man: smb. conf
man: smb. conf
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
man- di- vợname
马尔代夫name
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
lỗi trình xem man kde
kde 手册页查看器错误
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hình học - dấu thập của man- tastencils
几何 - 马耳他十字stencils
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
có nhiều hơn một trang man tương ứng.
有多个匹配的手册页 。
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
Ê-li-pha, người thê-man, đáp rằng:
提 幔 人 以 利 法 回 答 說
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
a-bi-sua, na-a-man, a-hoa,
亞 比 書 、 乃 幔 、 亞 何 亞
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
tường thì xây bằng bính ngọc, thành thì xây bằng vàng ròng, tợ như thủy tinh trong vắt.
牆 是 碧 玉 造 的 . 城 是 精 金 的 、 如 同 明 淨 的 玻 璃
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
ngươi cũng vậy, ngươi sẽ mê man vì say, sẽ được ẩn náu, và tìm nơi vững bền vì cớ kẻ thù.
你 也 必 喝 醉 、 必 被 埋 藏 . 並 因 仇 敵 的 緣 故 尋 求 避 難 所
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
bấy giờ, Ê-li-pha, người thê-man đáp lời mà rằng:
提 幔 人 以 利 法 回 答 說
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
xem « man pppd » để tìm thêm thông tin về các mã lỗi, hoặc đọc hỏi Đáp kppp ở% 1
参看“ man pppd” 中关于错误代码的解释或者查看网上的 kppp 常见问题解答% 1
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인:
vậy, na-a-man đến với ngựa và xe dừng tại cửa nhà Ê-li-sê.
於 是 乃 縵 帶 著 車 馬 到 了 以 利 沙 的 家 、 站 在 門 前
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
추천인:
% 1 (% 2) @ command- with- section/ rich% 1 is the command name,% 2 is its man section
% 1 (% 2) @ command- with- section/ rich% 1 is the command name,% 2 is its man section
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
추천인: