검색어: đuối (베트남어 - 타갈로그어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Tagalog

정보

Vietnamese

đuối

Tagalog

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

타갈로그어

정보

베트남어

vậy nên mọi tay đều yếu đuối, lòng người đều tan chảy.

타갈로그어

kaya't lahat ng kamay ay manghihina, at bawa't puso ng tao ay manglulumo:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì phải khoe mình, thì tôi sẽ khoe mình về sự yếu đuối tôi.

타갈로그어

kung kinakailangang ako'y magmapuri, ako'y magmamapuri sa mga bagay na nauukol sa aking kahinaan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

trái lại, các chi thể của thân xem ra rất yếu đuối lại là cần dùng.

타갈로그어

hindi, kundi lalo pang kailangan yaong mga sangkap ng katawan na wari'y lalong mahihina:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

nhưng hãy giữ lấy, kẻo sự tự do mình làm dịp cho kẻ yếu đuối vấp phạm.

타갈로그어

datapuwa't magsipagingat kayo baka sa anomang paraan ang inyong kalayaang ito ay maging katitisuran sa mahihina.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chính tôi đã ở giữa anh em, bộ yếu đuối, sợ hãi, run rẩy lắm.

타갈로그어

at ako'y nakisama sa inyo na may kahinaan, at may katakutan, at may lubhang panginginig.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

kìa, ông đã dạy dỗ nhiều người, và làm cho tay yếu đuối ra mạnh mẽ;

타갈로그어

narito, ikaw ay nagturo sa marami, at iyong pinalakas ang mahinang mga kamay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

thật vậy, khi chúng ta còn yếu đuối, Ðấng christ đã theo kỳ hẹn chịu chết vì kẻ có tội.

타갈로그어

sapagka't nang tayo ay mahihina pa ay namatay si cristo sa kapanahunan dahil sa mga masama.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ấy bởi sự yếu đuối đó mà người buộc phải vì tội lỗi mình dâng của tế lễ, cũng như vì tội lỗi của dân chúng.

타갈로그어

at dahil dito'y nararapat siyang maghandog dahil sa mga kasalanan, at hindi lamang patungkol sa mga tao, kundi naman sa kaniyang sarili.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

người nầy tin có thể ăn được cả mọi thứ; người kia là kẻ yếu đuối, chỉ ăn rau mà thôi.

타갈로그어

may tao na may pananampalataya na makakain ang lahat ng mga bagay: nguni't ang mahina'y kumakain ng mga gulay.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

có người nói rằng các thơ của người nặng lời và bạo mạnh; nhưng đến khi có mặt thì người yếu đuối và lời nói chẳng có giá gì.

타갈로그어

sapagka't, sinasabi nila, ang kaniyang mga sulat, ay malaman at mabisa; datapuwa't ang anyo ng kaniyang katawan ay mahina, at ang kaniyang pananalita ay walang kabuluhan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì anh em phải có một bằng cớ rằng Ðấng christ phán bởi tôi, tức là Ðấng đối với anh em chẳng phải là yếu đuối đâu, bèn là mạnh mẽ ở giữa anh em vậy.

타갈로그어

yamang nagsisihanap kayo ng isang katunayan na si cristo ay nagsasalita sa akin; na siya sa inyo'y hindi mahina, kundi sa inyo'y makapangyarihan:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

vì luật pháp lập những người vốn yếu đuối làm thầy tế lễ thượng phẩm; nhưng lời thề có sau luật pháp thì lập con, là Ðấng đã nên trọn lành đời đời.

타갈로그어

sapagka't inilagay ng kautusan na mga dakilang saserdote ang mga taong may kahinaan; nguni't ang salita ng sumpa na kasunod ng kautusan ay siyang naglalagay sa anak, na sakdal magpakailan man.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cho nên tôi vì Ðấng christ mà đành chịu trong sự yếu đuối, nhuốc nha, túng ngặt, bắt bớ, khốn khó; vì khi tôi yếu đuối, ấy là lúc tôi mạnh mẽ.

타갈로그어

kaya nga ako'y nagagalak sa mga kahinaan, sa mga pagkaapi, sa mga pangangailangan, sa mga pagkakausig, sa mga paghihinagpis, dahil kay cristo: sapagka't pagka ako'y mahina, ako nga'y malakas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,767,062,854 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인