검색어: dep qua! (베트남어 - 타갈로그어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

타갈로그어

정보

베트남어

[ĐÃ bỎ qua]

타갈로그어

[hayaan]

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

hãy gọi qua video

타갈로그어

video call tayo pwedi?

마지막 업데이트: 2022-09-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

rồi gióp qua đời tuổi cao tác lớn.

타갈로그어

gayon namatay si job, na matanda at puspos ng mga kaarawan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

chỉ cần bỏ qua vấn đề với một nụ cười

타갈로그어

daanin na lang sa ngiti ang problema

마지막 업데이트: 2020-09-08
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bấy giờ các thần tượng sẽ qua hết đi.

타갈로그어

at ang mga diosdiosan ay mapapawing lubos.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nghe đoàn dân đi qua, bèn hỏi việc gì đó.

타갈로그어

at pagkarinig na nagdaraan ang maraming tao, ay itinanong niya kung ano ang ibig sabihin noon.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp khối toàn cục sau mục ghi thứ nhật nên bỏ qua

타갈로그어

global block ay naranasan pag-tapos ng unang record, hinayaan

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

tôi suy nghĩ về ngày xưa, vì các năm đã qua.

타갈로그어

aking ginunita ang mga araw ng una, ang mga taon ng dating mga panahon.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vì kìa, các vua đã hẹn hò, cùng nhau đi qua.

타갈로그어

sapagka't narito, ang mga hari ay nagpupulong, sila'y nagsidaang magkakasama.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp nhiều mô tả cho nhóm %s, bỏ qua một cái

타갈로그어

maraming deskripsyon ang nakita para sa grupo %s, hayaan ang isa

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

bạn có muốn bỏ qua cảnh báo này, vẫn cứ tiếp tục không?

타갈로그어

nais ba ninyong di pansinin ang babalang ito at magpatuloy pa rin?

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

ngài dẫn dân sự ngài qua đồng vắng, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

타갈로그어

sa kaniya na pumatnubay ng kaniyang bayan sa ilang: sapagka't ang kaniyang kagandahang-loob ay magpakailan man.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

thần chúa điểm trang các từng trời; tay chúa đấm lũng rắn thoảng qua lẹ.

타갈로그어

sa pamamagitan ng kaniyang espiritu ay ginayakan niya ang langit; sinaksak ng kaniyang mga kamay ang maliksing ahas.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nhìn Ðức chúa jêsus đi ngang qua, bèn nói rằng: kìa, chiên con của Ðức chúa trời!

타갈로그어

at kaniyang tiningnan si jesus samantalang siya'y naglalakad, at sinabi, narito, ang cordero ng dios!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp mục ghi sai (gói=%s, nhóm=%s) nên nhảy qua

타갈로그어

masamang record naranasan (pakete=%s, grupo=%s), nilampasan

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

lại có một người lê-vi cũng đến nơi, lại gần, thấy, rồi đi qua khỏi.

타갈로그어

at sa gayon ding paraan ang isang levita naman, nang dumating siya sa dakong yaon, at makita siya, ay dumaan sa kabilang tabi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hết thảy hội chúng y-sơ-ra-ên phải giữ lễ vượt-qua.

타갈로그어

ipangingilin ng buong kapisanan ng israel.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

sau lại, tôi đi qua các miền thuộc xứ sy-ri và xứ si-li-si,

타갈로그어

pagkatapos ay naparoon ako sa mga lupain ng siria at cilicia.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

gặp mục ghi sai (không có mục nhập « gói » hay « nhóm ») nên nhảy qua

타갈로그어

masamang record ay naranasan (walang entry ang grupo ng pakete), nilampasan

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
8,877,568,244 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인