검색어: cộng (베트남어 - 프랑스어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

French

정보

Vietnamese

cộng

French

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

phép cộng

프랑스어

addition

마지막 업데이트: 2015-06-15
사용 빈도: 11
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

& công cộng

프랑스어

public

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

베트남어

cộng hòa séc

프랑스어

tchéquie

마지막 업데이트: 2012-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng hòa dominica

프랑스어

dominicaine

마지막 업데이트: 2012-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng hòa trung phi

프랑스어

centrafrique

마지막 업데이트: 2012-10-22
사용 빈도: 3
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng hòa séc, slovakia

프랑스어

république tchèque, slovaquie

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

chủ nghĩa chống cộng

프랑스어

anticommunisme

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng được ba ngàn hai trăm.

프랑스어

ceux dont on fit le dénombrement, selon leurs familles, furent trois mille deux cents.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tổng cộng %sb sẽ được tải.

프랑스어

%s octets seront téléchargés au total.

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng được hai ngàn sáu trăm ba mươi.

프랑스어

ceux dont on fit le dénombrement, selon leurs familles, selon les maisons de leurs pères, furent deux mille six cent trente.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

không thể cộng véc- tơ với màu

프랑스어

vous ne pouvez pas faire l'addition d'un vecteur et d'une couleur.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng hoà Đô- mi- ni- caname

프랑스어

république dominicainename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng hòa xã hội chủ nghĩa xô viết kazakhstan

프랑스어

kazakhe

마지막 업데이트: 2012-10-12
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

trò chơi nền hai chiều về trái bóng cộng sản và tư bản

프랑스어

jeu 2d de lutte entre communistes et capitalistes

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

tôi sẽ không bao giờ nhìn thấy cộng sản trong cuộc đời tôi.

프랑스어

le communisme ne sera jamais atteint de mon vivant.

마지막 업데이트: 2014-02-01
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

cộng hoà thống nhất thanh- xa- ni- aname

프랑스어

tanzaniename

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

sự tổng cộng lời chúa là chơn thật, các mạng lịnh công bình của chúa còn đời đời.

프랑스어

le fondement de ta parole est la vérité, et toutes les lois de ta justice sont éternelles.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng năm mươi ba ngàn bốn trăm người.

프랑스어

et son corps d`armée composé de cinquante-trois mille quatre cents hommes, d`après le dénombrement.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

và quân đội người, cứ theo kê sổ, cộng bốn mươi lăm ngàn sáu trăm năm mươi người.

프랑스어

et son corps d`armée composé de quarante-cinq mille six cent cinquante hommes, d`après le dénombrement.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

베트남어

vả, nàng có biểu hai người leo lên mái nhà, giấu dưới cộng gai mà nàng rải ở trên mái.

프랑스어

elle les avait fait monter sur le toit, et les avait cachés sous des tiges de lin, qu`elle avait arrangées sur le toit.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,734,383,575 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인