검색어: em khong muon xa anh (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

em khong muon xa anh

프랑스어

je ne veux pas de lui

마지막 업데이트: 2013-07-07
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy hãy phục Ðức chúa trời; hãy chống trả ma quỉ, thì nó sẽ lánh xa anh em.

프랑스어

soumettez-vous donc à dieu; résistez au diable, et il fuira loin de vous.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người dan xa anh mình, lặp hỏi những người khác cũng một câu ấy, thì người ta đáp như lần thứ nhứt.

프랑스어

et il se détourna de lui pour s`adresser à un autre, et fit les mêmes questions. le peuple lui répondit comme la première fois.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, giép-thê trốn xa anh em mình, và ở trong xứ tóp. có những đứa du đãng hiệp lại chung quanh giép-thê, và đi ra với người.

프랑스어

et jephthé s`enfuit loin de ses frères, et il habita dans le pays de tob. des gens de rien se rassemblèrent auprès de jephthé, et ils faisaient avec lui des excursions.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

vậy, chúng ta có đi ngang qua cách xa anh em ta, là con cháu Ê-sau, ở tại sê -i-rơ, và bắt đi về hướng đồng vắng mô-áp, đặng tránh con đường đồng bằng, cùng Ê-lát và Ê-xi-ôn-ghê-be.

프랑스어

nous passâmes à distance de nos frères, les enfants d`Ésaü, qui habitent en séir, et à distance du chemin de la plaine, d`Élath et d`etsjon guéber, puis nous nous tournâmes, et nous prîmes la direction du désert de moab.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,762,417,164 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인