검색어: tiếng sét ái tình (베트남어 - 프랑스어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

프랑스어

정보

베트남어

tiếng sét ái tình

프랑스어

affectionate thunder

마지막 업데이트: 2022-11-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

người đưa tôi vào phòng yến tiệc, ngọn cờ người phất trên tôi ấy là ái tình.

프랑스어

il m`a fait entrer dans la maison du vin; et la bannière qu`il déploie sur moi, c`est l`amour.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

nguyện người hôn tôi bằng cái hôn của miệng người. vì ái tình chàng ngon hơn rượu.

프랑스어

qu`il me baise des baisers de sa bouche! car ton amour vaut mieux que le vin,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy lấy bánh nho nâng đỡ lòng tôi; dùng trái bình bát bổ sức tôi lại; vì tôi có bịnh bởi ái tình.

프랑스어

soutenez-moi avec des gâteaux de raisins, fortifiez-moi avec des pommes; car je suis malade d`amour.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

như nai cái đáng thương, và hoàng dương có duyên tốt, nguyện nương long nàng làm thỏa lòng con luôn luôn, và ái tình nàng khiến cho con say mê mãi mãi.

프랑스어

biche des amours, gazelle pleine de grâce: sois en tout temps enivré de ses charmes, sans cesse épris de son amour.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi em gái ta, tân phụ ta ơi, ái tình mình đẹp là dường nào! ái tình mình ngon hơn rượu, và mùi thơm của dầu mình tốt hơn các thức hương!

프랑스어

que de charmes dans ton amour, ma soeur, ma fiancée! comme ton amour vaut mieux que le vin, et combien tes parfums sont plus suaves que tous les aromates!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi các con gái giê-ru-sa-lem, ta ép nài các ngươi, chớ kinh động, chớ làm tỉnh thức ái tình ta cho đến khi nó muốn.

프랑스어

je vous en conjure, filles de jérusalem, ne réveillez pas, ne réveillez pas l`amour, avant qu`elle le veuille. -

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hỡi các con gái giê-ru-sa-lem, ta ép nài các ngươi, nếu gặp lương nhơn ta, khá nói với người rằng ta có bịnh vì ái tình.

프랑스어

je vous en conjure, filles de jérusalem, si vous trouvez mon bien-aimé, que lui direz-vous?... que je suis malade d`amour. -

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

베트남어

hãy kéo tôi; chúng tôi sẽ chạy theo chàng, vua đã dẫn tôi vào phòng ngài. chúng tôi sẽ vui mừng và khoái lạc nơi chàng; chúng tôi sẽ nói đến ái tình chàng hơn rượu. các gái đồng trinh yêu mến chàng cách chánh trực.

프랑스어

entraîne-moi après toi! nous courrons! le roi m`introduit dans ses appartements... nous nous égaierons, nous nous réjouirons à cause de toi; nous célébrerons ton amour plus que le vin. c`est avec raison que l`on t`aime.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,747,823,479 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인