검색어: ðức (베트남어 - 핀란드어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Vietnamese

Finnish

정보

Vietnamese

ðức

Finnish

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

베트남어

핀란드어

정보

베트남어

Ðức chúa jêsus khóc.

핀란드어

ja jeesus itki.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức vua julien, chờ tôi với.

핀란드어

julien odota minua.

마지막 업데이트: 2016-10-28
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.

핀란드어

hän oli alussa jumalan tykönä.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.

핀란드어

alussa loi jumala taivaan ja maan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.

핀란드어

silloin he kävivät häneen käsiksi ja ottivat hänet kiinni.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:

핀란드어

ja hiskia rukoili herraa ja sanoi:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.

핀란드어

ettei mikään liha voisi kerskata jumalan edessä.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức chúa jêsus lên trên núi ô-li-ve.

핀란드어

mutta jeesus meni Öljymäelle.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

핀란드어

ja herra puhui moosekselle sanoen:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 20
품질:

베트남어

Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:

핀란드어

ja herra puhui moosekselle sanoen:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 26
품질:

베트남어

Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:

핀란드어

ja herra puhui moosekselle sanoen:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 6
품질:

베트남어

hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.

핀란드어

maa, maa, maa! kuule herran sana!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

ai có Ðức chúa con thì có sự sống; ai không có con Ðức chúa trời thì không có sự sống.

핀란드어

jolla poika on, sillä on elämä; jolla jumalan poikaa ei ole, sillä ei ole elämää.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

베트남어

chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.

핀란드어

sinä olet minun jumalani, ja sinua minä kiitän. minun jumalani, sinua minä kunnioitan.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,927,106 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인