İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
Ðức chúa jêsus khóc.
ja jeesus itki.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðức vua julien, chờ tôi với.
julien odota minua.
Son Güncelleme: 2016-10-28
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ban đầu ngài ở cùng Ðức chúa trời.
hän oli alussa jumalan tykönä.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ban đầu Ðức chúa trời dựng nên trời đất.
alussa loi jumala taivaan ja maan.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúng bèn tra tay bắt Ðức chúa jêsus.
silloin he kävivät häneen käsiksi ja ottivat hänet kiinni.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
cầu nguyện Ðức giê-hô-va rằng:
ja hiskia rukoili herraa ja sanoi:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.
ettei mikään liha voisi kerskata jumalan edessä.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðức chúa jêsus lên trên núi ô-li-ve.
mutta jeesus meni Öljymäelle.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
ja herra puhui moosekselle sanoen:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 20
Kalite:
Ðức giê-hô-va lại phán cùng môi-se rằng:
ja herra puhui moosekselle sanoen:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 26
Kalite:
Ðoạn, Ðức giê-hô-va phán cùng môi-se rằng:
ja herra puhui moosekselle sanoen:
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 6
Kalite:
hỡi đất, đất, đất! hãy nghe lời của Ðức giê-hô-va.
maa, maa, maa! kuule herran sana!
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ai có Ðức chúa con thì có sự sống; ai không có con Ðức chúa trời thì không có sự sống.
jolla poika on, sillä on elämä; jolla jumalan poikaa ei ole, sillä ei ole elämää.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ cảm tạ chúa; chúa là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao chúa.
sinä olet minun jumalani, ja sinua minä kiitän. minun jumalani, sinua minä kunnioitan.
Son Güncelleme: 2012-05-05
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: