검색어: èoveèiji (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

èoveèiji

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

jer je gospodar i od subote sin èoveèiji.

베트남어

vì con người là chúa ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i reèe im: sin je èoveèiji gospodar i od subote.

베트남어

ngài lại phán rằng: con người cũng là chúa ngày sa-bát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i dade mu vlast da i sud èini, jer je sin èoveèiji.

베트남어

cha đã ban quyền thi hành sự phán xét cho con, vì là con người.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a narod vikaše: ovo je glas božji, a ne èoveèiji.

베트남어

dân chúng kêu lên rằng: Ấy là tiếng của một thần, chẳng phải tiếng người ta đâu!

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dani su èoveèiji kao trava; kao cvet u polju, tako cveta.

베트남어

Ðời loài người như cây cỏ; người sanh trưởng khác nào bông hoa nơi đồng;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a gospod sidje da vidi grad i kulu, što zidahu sinovi èoveèiji.

베트남어

Ðức giê-hô-va bèn ngự xuống đặng xem cái thành và tháp của con cái loài người xây nên.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a isus odgovori im govoreæi: dodje èas da se proslavi sin èoveèiji.

베트남어

Ðức chúa jêsus bèn đáp rằng: giờ đã đến, khi con người sẽ được vinh hiển.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bezbožnici idu naokolo; kad se oni podižu, sramote se sinovi èoveèiji.

베트남어

khi sự hèn mạt được đem cao lên giữa loài người, thì kẻ ác đi dạo quanh tứ phía.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i niko se ne pope na nebo osim koji sidje s neba, sin èoveèiji koji je na nebu.

베트남어

chưa hề có ai lên trời, trừ ra Ðấng từ trời xuống, ấy là con người vốn ở trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

govorite li zaista istinu, silni, sudite li pravo, sinovi èoveèiji?

베트남어

hỡi các con trai loài người, các ngươi làm thinh há công bình sao? các ngươi há xét đoán ngay thẳng ư?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ja malo marim što me sudite vi ili èoveèiji dan; a ni sam sebe ne sudim.

베트남어

về phần tôi, hoặc bị anh em xử đoán, hoặc bị tòa án nào của loài người xử đoán, tôi cũng chẳng lấy làm quan hệ gì. chính tôi chẳng tự xử đoán mình nữa;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i vi, dakle, budite gotovi: jer u koji èas ne mislite doæi æe sin èoveèiji.

베트남어

các ngươi cũng vậy, hãy chực cho sẵn sàng, vì con người sẽ đến trong giờ các ngươi không ngờ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad su hodili po galileji, reèe im isus: predaæe se sin èoveèiji u ruke ljudske;

베트남어

Ðang khi Ðức chúa jêsus và môn đồ trải qua trong xứ ga-li-lê, ngài phán cùng môn đồ rằng: con người sẽ bị nộp trong tay người ta.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer æe doæi sin èoveèiji u slavi oca svog s andjelima svojim, i tada æe se vratiti svakome po delima njegovim.

베트남어

vì con người sẽ ngự trong sự vinh hiển của cha mình mà giáng xuống cùng các thiên sứ, lúc đó, ngài sẽ thưởng cho từng người, tùy việc họ làm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad dodje sin èoveèiji u slavi svojoj i svi sveti andjeli s njime, onda æe sesti na prestolu slave svoje.

베트남어

khi con người ngự trong sự vinh hiển mình mà đến với các thiên sứ thánh, thì ngài sẽ ngồi trên ngôi vinh hiển của ngài.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i reèe mu isus: lisice imaju jame i ptice nebeske gnezda: a sin èoveèiji nema gde zakloniti glave.

베트남어

Ðức chúa jêsus đáp rằng: con cáo có hang, chim trời có ổ; song con người không có chỗ mà gối đầu.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad dodje isus u okoline Æesarije filipove, pitaše uèenike svoje govoreæi: ko govore ljudi da je sin èoveèiji?

베트남어

khi Ðức chúa jêsus đã vào địa phận thành sê-sa-rê phi-líp, bèn hỏi môn đồ, mà rằng: theo lời người ta nói thì con người là ai?

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali da znate da vlast ima sin èoveèiji na zemlji opraštati grehe (tada reèe uzetom): ustani, uzmi odar svoj i idi doma.

베트남어

vả, hầu cho các ngươi biết con người ở thế gian có quyền tha tội, thì ngài phán cùng người bại rằng: hãy đứng dậy, vác lấy giường, mà trở về nhà ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad vas poteraju u jednom gradu, bežite u drugi. jer vam kažem zaista: neæete obiæi gradova izrailjevih dok dodje sin èoveèiji.

베트남어

khi nào người ta bắt bớ các ngươi trong thành nầy, thì hãy trốn qua thành kia; vì ta nói thật, các ngươi đi chưa khắp các thành dân y-sơ-ra-ên thì con người đã đến rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

govoreæi da sin èoveèiji treba mnogo postradati, i da æe ga starešine i glavari sveštenièki i književnici okriviti, i da æe ga ubiti, i treæi dan da æe ustati.

베트남어

và phán thêm rằng: con người phải chịu nhiều điều khốn khổ, phải bị các trưởng lão, các thầy tế lễ cả, và các thầy thông giáo bỏ ra, phải bị giết, ngày thứ ba phải sống lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,776,975,411 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인