전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
jeli ?
vậy sao?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jeli.
- phải.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-jeli?
- thật sao?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jeli lepo?
cám ơn, fougasse.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jeli ovde?
- em ấy có ở trong này không ạ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jeli dobro
tốt lắm
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
već smo jeli.
bọn này ăn rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
debeo jeli?
- mập, phải không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
aaa... jeli može?
sao thế? ngay bây giờ à?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jeli tako? - da.
- thật chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jeli ste knedle.
Ăn há cảo à.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jeli bio mrtav?
- Ổng chết rồi hả?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- uprao smo jeli.
các con còn đói không? - chúng ta vừa mới ăn
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jeli sve u redu?
- mọi chuyện ổn cả chứ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- oh, jeli ozbiljno?
- Ôi, nó nguy hiểm chứ ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jeli borac spreman?
hai người đã sẵn sàng chưa?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-samo smo jeli knedle.
chỉ há cảo thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- jeli dobar radnik?
- hắn làm giỏi không?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nismo jeli od prekjučer.
chúng cháu chưa ăn gì từ hôm kia.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
doneću, još niste jeli.
tôi độ chừng cô vẫn chưa ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: