검색어: naknadi (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

naknadi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

a ko bi nehotice jeo svetu stvar, neka dometne peti deo i naknadi svešteniku svetu stvar.

베트남어

nếu ai lầm ăn một vật thánh, thì phải đền lại cho thầy tế lễ giá của vật thánh đó, và phụ thêm một phần năm.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer za delo hristovo dodje do same smrti, ne marivši za svoj život da naknadi u službi mojoj što vas nemam.

베트남어

bởi, ấy là vì công việc của Ðấng christ mà người đã gần chết, liều sự sống mình để bù lại các việc mà chính anh em không thể giúp tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako izadje vatra i naidje na trnje, pa izgori stog ili žito koje još stoji ili njiva, da naknadi onaj koji je zapalio.

베트남어

nếu lửa nổi đốt bụi gai và cháy lan qua lúa đã bó, mùa màng, hay là đồng ruộng, thì kẻ nổi lửa đó phải bồi thường trọn mọi vật đã bị cháy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako se pridigne i izadje o štapu, da ne bude kriv onaj koji je udario, samo dangubu da mu naknadi i svu vidarinu da plati.

베트남어

nếu đứng dậy chống gậy đi ra ngoài được, người đánh đó sẽ được tha tội. nhưng chỉ phải đền tiền thiệt hại trong mấy ngày nghỉ và nuôi cho đến khi lành mạnh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

uobičajeno, sažetak o džeparcu, potrebnom vremenu, naknadi, dogovoru za sahranu i tako dalje. dogovor za sahranu?

베트남어

như thông lệ gồm: phí đi đường,... thời gian làm việc, tiền công, phí tổn cho đám tang về sau phí tổn cho đám tang ư?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ako se bude sunce rodilo, da je kriv za krv. a lupež sve da naknadi; ako li ne bi imao, onda da se on proda za svoju kradju.

베트남어

song nếu đánh chết trong khi mặt trời đã mọc rồi, thì bị tội sát nhân. kẻ trộm phải bồi thường; bằng chẳng có chi, thì sẽ bị bán vì tội trộm cắp mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i tako koliko se ogrešio o svetu stvar neka naknadi, i na to još neka dometne peti deo, i neka da svešteniku; a sveštenik æe ga oèistiti ovnom prinesenim na žrtvu za prestup, i oprostiæe mu se.

베트남어

người đó phải bồi thường và phụ thêm một phần năm giá trị của vật mình đã phạm đến nơi đền thánh, rồi giao vật đó cho thầy tế lễ. thầy tế lễ sẽ dùng chiên con đực về của lễ chuộc sự mắc lỗi mà làm lễ chuộc tội cho người ấy, và tội người sẽ được tha.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,764,838,031 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인