검색어: nemilost (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

nemilost

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

njegova nemilost nam služi.

베트남어

hắn bị cách chức sẽ tốt cho chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prepuštena njima, na milost i nemilost.

베트남어

tôi chỉ một mình trong tay họ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prepuštate me na milost i nemilost indijancima?

베트남어

bỏ mặc tôi cho bọn da đỏ dã man sao?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bez joakin... mi smo na milost i nemilost Čakala.

베트남어

nếu không có joaquin... chúng ta sẽ phải khốn khổ với chakal.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i bio sam tamo na milost i nemilost tri ogromna diva.

베트남어

lúc đấy ông ở đó... đối mặt với ba tên khổng lồ độc ác.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

uzeo mi je novac i ostavio me na milost i nemilost svima.

베트남어

lấy hết tiền tôi và bỏ tôi lại ở đây ngoài trời lạnh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti si je pustila na milost i nemilost, čoveku kao što sam ja.

베트남어

rồi bà để cô ta lại với lòng nhân từ của 1 người như tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ali ne sama u njujorku na milost i nemilost prvom milijarederu koji naiđe.

베트남어

Để được quyến rũ bởi một tỷ phú... - trẻ tuổi và đẹp trai...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a onima koji se uz prkos suprote istini, a pokoravaju se nepravdi, nemilost i gnev.

베트남어

còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,474,161 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인