Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
njegova nemilost nam služi.
hắn bị cách chức sẽ tốt cho chúng ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prepuštena njima, na milost i nemilost.
tôi chỉ một mình trong tay họ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prepuštate me na milost i nemilost indijancima?
bỏ mặc tôi cho bọn da đỏ dã man sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bez joakin... mi smo na milost i nemilost Čakala.
nếu không có joaquin... chúng ta sẽ phải khốn khổ với chakal.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i bio sam tamo na milost i nemilost tri ogromna diva.
lúc đấy ông ở đó... đối mặt với ba tên khổng lồ độc ác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
uzeo mi je novac i ostavio me na milost i nemilost svima.
lấy hết tiền tôi và bỏ tôi lại ở đây ngoài trời lạnh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ti si je pustila na milost i nemilost, čoveku kao što sam ja.
rồi bà để cô ta lại với lòng nhân từ của 1 người như tôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- ali ne sama u njujorku na milost i nemilost prvom milijarederu koji naiđe.
Để được quyến rũ bởi một tỷ phú... - trẻ tuổi và đẹp trai...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a onima koji se uz prkos suprote istini, a pokoravaju se nepravdi, nemilost i gnev.
còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: