검색어: nirijinom (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

nirijinom

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

i davši knjigu o kupovini varuhu, sinu nirijinom, pomolih se gospodu govoreæi:

베트남어

khi tôi đã trao tờ khế mua cho ba-rúc, con trai nê-ri-gia, thì tôi cầu nguyện cùng Ðức giê-hô-va rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

reè koju reèe jeremija prorok varuhu sinu nirijinom, kad pisaše ove reèi u knjigu iz usta jeremijinih, èetvrte godine joakima, sina josijinog, govoreæi:

베트남어

nầy là lời của tiên tri giê-rê-mi nói cùng ba-rúc, con trai nê-ri-gia, khi người chép trong một quyển sách những lời bởi miệng giê-rê-mi nói ra, về năm thứ tư đời giê-hô-gia-kim, con trai giô-si-a, vua giu-đa:

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i uze jeremija drugu knjigu, i dade je varuhu sinu nirijinom pisaru, a on napisa u nju iz usta jeremijinih sve reèi što behu u onoj knjizi, koju sažeže joakim, car judin ognjem; i još bi dodano k onim mnogo onakvih reèi.

베트남어

giê-rê-mi bèn lấy một cuốn khác đưa cho thơ ký ba-rúc, con trai nê-ri-gia; ba-rúc cứ miệng giê-rê-mi mà chép lại mọi lời trong cuốn mà giê-hô-gia-kim, vua giu-đa, đã đốt đi trong lửa. có nhiều lời giống nhau đã thêm vào đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,376,764 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인