전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
niko- niko se nece odazvati.
sẽ không ai-không ai trả lời đâu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
grenadirska garda će se rado odazvati.
trung đoàn cảnh vệ grenadier sẽ hân hạnh được giúp.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zazvaæe, i ja æu ti se odazvati; delo ruku svojih poeleæe.
chúa sẽ gọi, tôi sẽ thưa lại; chúa sẽ đoái đến công việc của tay chúa;
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
a zemlja æe se odazvati itu i vinu i ulju, a to æe se odazvati jezraelu.
Ðất sẽ trả lời cho lúa mì, cho rượu mới, cho dầu, và ba thứ nầy sẽ trả lời cho gít-rê-ên.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
vozilo 39, morate se odazvati na poziv... za ubistvo psa na bird lejnu 1301.
xe 39, anh hãy đuổi theo một gã gây án mạng chó ở số 1301 bird lane.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i pre nego povièu, ja æu se odazvati; jo æe govoriti, a ja æu usliiti.
ta sẽ nhậm lời họ trước khi kêu cầu ta; họ còn nói, ta đã nghe rồi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
govoriæe im sve ove reèi, ali te neæe posluati; i zvaæe ih, ali ti se neæe odazvati.
vậy ngươi sẽ nói với chúng nó mọi lời nầy, nhưng chúng nó không nghe ngươi. ngươi sẽ kêu, những chúng nó không trả lời.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:
na primer: ako stavimo leptira u kavez, za par sati će okupiti oko sebe puno drugih koji će se smesta odazvati pozivu prelazeći i po više milja.
ví dụ, nếu ta bỏ con bươm bướm vào cái lồng, trong vài giờ, nó sẽ có thể kêu gọi nhiều con bướm khác bu quanh nó, chúng sẽ nhanh chóng di chuyển thành đàn, để trả lời tiếng kêu của nó, kể cả những con khác với khoảng cách vài cây số.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
i tu æu treæinu metnuti u oganj, i pretopiæu ih kako se pretapa srebro, i okuaæu ih kako se kua zlato, oni æe prizvati ime moje, i ja æu im se odazvati i reæi æu: to je moj narod; a oni æe reæi: gospod je bog na.
ta sẽ đem một phần ba ấy vào lửa, ta sẽ luyện nó như luyện bạc, thử nó như thử vàng; chúng nó sẽ kêu cầu danh ta, và ta sẽ nhậm lời nó; ta sẽ phán rằng: Ấy là dân ta đây. và nó sẽ nói rằng: Ðức giê-hô-va là Ðức chúa trời tôi.
마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질: