검색어: pokrivalo (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

pokrivalo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

pokrivalo je lice žrtve.

베트남어

- nó được dùng để che mặt nạn nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali... čisto zlo je pokrivalo zidove.

베트남어

nhưng mà... ác quỷ thuần túy phủ đầy những bức tường.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a kad se obrate ka gospodu, uzeæe se pokrivalo.

베트남어

khi họ sẽ trở lại cùng chúa, thì màn ấy mới cất khỏi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nego do danas kad se èita mojsije, pokrivalo na srcu njihovom stoji.

베트남어

Ấy vậy, cho đến ngày nay, mỗi lần người ta đọc sách môi-se cho họ, cái màn ấy vẫn còn ở trên lòng họ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

posle ustavši tamara otide i skide pokrivalo sa sebe i obuèe udovièko ruho.

베트남어

cổi lúp ra và mặc quần áo góa bụa lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ne kao što mojsije metaše pokrivalo na lice svoje, da ne bi mogli sinovi izrailjevi gledati svršetak onoga što prestaje.

베트남어

chúng ta chẳng làm như môi-se lấy màn che mặt mình, hầu cho con cái y-sơ-ra-ên không trông thấy cuối cùng của sự sáng láng phải qua.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

no zaslepiše pomisli njihove; jer do samog ovog dana stoji ono pokrivalo neotkriveno u èitanju starog zaveta, jer u hristu prestaje.

베트남어

nhưng lòng họ đã cứng cỏi; vì đến ngày nay, khi họ đọc cựu Ước, cái màn ấy vẫn còn chưa cất khỏi, bởi chưng ấy là trong Ðấng christ mà màn đó biến đi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali kad mojsije dolažaše pred gospoda da s njim govori, skidaše pokrivalo dokle ne bi izašao; a izašavši kazivaše sinovima izrailjevim šta mu se zapovedaše.

베트남어

khi môi-se vào trước mặt Ðức giê-hô-va đặng hầu chuyện ngài, thì dở lúp lên cho đến chừng nào lui ra; đoạn ra nói lại cùng dân y-sơ-ra-ên mọi lời ngài đã phán dặn mình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ona skide sa sebe udovièko ruho svoje, i uze pokrivalo i pokri lice, i sede na raskršæe na putu koji ide u tamnu. jer vide da je silom odrastao, a nju još ne udaše za nj.

베트남어

nàng bèn cổi áo góa bụa mình lại, rồi ngồi trước cửa thành Ê-na-im, bên con đường đi về thim-na; làm vậy là vì nàng đã thấy sê-la khôn lớn rồi, nhưng họ không gả mình cho chàng làm vợ.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a sari reèe: evo dao sam tvom bratu hiljadu srebrnika; gle, on ti je oèima pokrivalo pred svima koji budu s tobom; i to sve da ti je za nauku.

베트남어

rồi vua phán cùng sa-ra rằng: Ðây, ta ban cho anh ngươi một ngàn miếng bạc; số tiền đó dùng cho ngươi như một bức màn che trước mắt về mọi việc đã xảy ra cùng ngươi; và mọi người đều sẽ cho ngươi là công bình.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bio si u edemu, vrtu božjem; pokrivalo te je svako drago kamenje: sarad, topaz, dijamant, hrisolit, onih, jaspis, safir, karbunkul, smaragd i zlato; onaj dan kad si se rodio naèinjeni ti biše bubnji tvoji i svirale.

베트남어

ngươi vốn ở trong Ê-đen, là vườn của Ðức chúa trời. ngươi đã có đầy mình mọi thứ ngọc báu, là ngọc mã não, ngọc vàng lợt, ngọc kim cương, ngọc thủy thương, ngọc sắc biếc, ngọc bích, ngọc sắc chàm, ngọc sắc xanh, ngọc thông hành, cùng vàng nữa. nghề làm ra trống cơm ống sáo thuộc về ngươi; từ ngày ngươi mới được dựng nên đã sắm sẵn rồi.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,771,967,631 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인