검색어: popuniti (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

popuniti

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

htio bih popuniti formular.

베트남어

- không, không. thật ra, tôi muốn xin việc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- popuniti i poslati obaveštajnoj.

베트남어

lập biên bản, nộp cho g.i.s.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

te pukotine se mogu brzo popuniti.

베트남어

rồi tôi sẽ lấy lại thanh danh sớm thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ja ću popuniti, ti samo potpiši.

베트남어

anh chỉ cần ký tên. còn lại tôi sẽ điền sau. À mà tên gì nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovo neće popuniti rupu od dve godine.

베트남어

cái đó cũng không bù đắp được hai năm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

imam radni nalog, koji treba popuniti.

베트남어

tôi có yêu cầu công việc ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

usput, ti ćeš popuniti papirologiju. trevore!

베트남어

về sở, cậu phải lo làm báo cáo giải trình nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

u redu, evo nekih formulara koje morate popuniti.

베트남어

Được rồi, đây là những thứ anh cần điền.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nedostatak osoblja, trebalo je hitno popuniti mjesto.

베트남어

lúc đó đang thiếu nhân sự, làm nhân viên đánh máy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ne možeš popuniti tu prazninu s kime god hoćeš.

베트남어

nhưng anh không thể lắp đầy khoảng trống đó bằng bất cứ ai mà anh muốn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jer ćemo do kraja dana opet popuniti mesta za ovim stolom.

베트남어

bởi vì ngày hôm sau gia đình chúng ta sẽ ko còn mất mát gì nữa

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

reci mi šta znate, gospodine, a ja ću popuniti praznine.

베트남어

hãy nói xem ông biết gì, rồi tôi sẽ bổ sung phần thiếu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mislim da sam našao nekoga ko će popuniti josephovo mesto.

베트남어

tôi nghĩ rằng tôi đã tìm thấy một ai đó Để điền vào vị trí của joseph.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kao da je moje srce postalo zub, čiju šupljinu bi samo deca mogla popuniti.

베트남어

trái tim tôi như một chiếc răng, bị khuyết một lỗ, chỉ có thể được trám bởi những đứa trẻ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

očigledno je da ne mogu popuniti taj ogromni krater koji je stela ostavila u tvom srcu.

베트남어

rõ ràng, tôi không thể lấp đầy khoảng trống khổng lồ mà stella đã để lại trong tim anh.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

kad bi ga mogli popuniti s nekim legalnim priljevima, mogli bi ga zadržati aktivnim.

베트남어

nếu cô có thể tiếp tục gửi tiền vào đó bằng một nguồn thu ổn định, chúng tôi sẽ để nó tiếp tục lưu hành.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako sylar može upiti svo nathanovo pamćenje, onda će sva povijest onoga što dotakne popuniti praznine.

베트남어

hắn sẽ mãi mãi là sylar. nếu sylar có thể hấp thu toàn bộ ký ức của nathan, thì toàn bộ quá khứ về bất cứ thứ gì hắn từng đụng vào cũng sẽ chỉ là khoảng trống.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,745,752,810 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인