전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
htio bih popuniti formular.
- không, không. thật ra, tôi muốn xin việc.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
- popuniti i poslati obaveštajnoj.
lập biên bản, nộp cho g.i.s.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
te pukotine se mogu brzo popuniti.
rồi tôi sẽ lấy lại thanh danh sớm thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ja ću popuniti, ti samo potpiši.
anh chỉ cần ký tên. còn lại tôi sẽ điền sau. À mà tên gì nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ovo neće popuniti rupu od dve godine.
cái đó cũng không bù đắp được hai năm.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
imam radni nalog, koji treba popuniti.
tôi có yêu cầu công việc ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
usput, ti ćeš popuniti papirologiju. trevore!
về sở, cậu phải lo làm báo cáo giải trình nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
u redu, evo nekih formulara koje morate popuniti.
Được rồi, đây là những thứ anh cần điền.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
nedostatak osoblja, trebalo je hitno popuniti mjesto.
lúc đó đang thiếu nhân sự, làm nhân viên đánh máy.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ali ne možeš popuniti tu prazninu s kime god hoćeš.
nhưng anh không thể lắp đầy khoảng trống đó bằng bất cứ ai mà anh muốn.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
jer ćemo do kraja dana opet popuniti mesta za ovim stolom.
bởi vì ngày hôm sau gia đình chúng ta sẽ ko còn mất mát gì nữa
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
reci mi šta znate, gospodine, a ja ću popuniti praznine.
hãy nói xem ông biết gì, rồi tôi sẽ bổ sung phần thiếu.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
mislim da sam našao nekoga ko će popuniti josephovo mesto.
tôi nghĩ rằng tôi đã tìm thấy một ai đó Để điền vào vị trí của joseph.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kao da je moje srce postalo zub, čiju šupljinu bi samo deca mogla popuniti.
trái tim tôi như một chiếc răng, bị khuyết một lỗ, chỉ có thể được trám bởi những đứa trẻ.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
očigledno je da ne mogu popuniti taj ogromni krater koji je stela ostavila u tvom srcu.
rõ ràng, tôi không thể lấp đầy khoảng trống khổng lồ mà stella đã để lại trong tim anh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
kad bi ga mogli popuniti s nekim legalnim priljevima, mogli bi ga zadržati aktivnim.
nếu cô có thể tiếp tục gửi tiền vào đó bằng một nguồn thu ổn định, chúng tôi sẽ để nó tiếp tục lưu hành.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
ako sylar može upiti svo nathanovo pamćenje, onda će sva povijest onoga što dotakne popuniti praznine.
hắn sẽ mãi mãi là sylar. nếu sylar có thể hấp thu toàn bộ ký ức của nathan, thì toàn bộ quá khứ về bất cứ thứ gì hắn từng đụng vào cũng sẽ chỉ là khoảng trống.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: