검색어: preostala (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

preostala

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

preostala mu je jedna cev.

베트남어

hắn còn lại một viên đạn súng trường.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- ona mi je jedina preostala porodica.

베트남어

-người thân duy nhất còn sót lại đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti si mi jedina preostala veza sa svetom.

베트남어

em là thứ duy nhất kết nối anh với thế giới.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sljedećeg leta smo našli i preostala dva blizanca.

베트남어

nhưng mùa hè tiếp theo, tụi bố tìm thấy 2 bóng ma nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bili smo prikovani jednom, kao, dva metka preostala.

베트남어

chúng tôi bị ghìm chặt như 2 viên đạn còn xót

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

jedina preostala plovila su prašnjavi ostaci oko obala.

베트남어

những chiếc thuyền duy nhất còn sót lại đã muc nát trên bờ. .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ako ti je preostala samo mržnja onda su te već promenili.

베트남어

nhưng liệu tất cả thứ con có chỉ là lòng thù hận vậy thì chúng đã biến đổi được con rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

preostala su cetiri sata i trideset minuta u ovogodišnjem procišcenju.

베트남어

còn lại 4 tiếng 30 phút... là kết thúc lễ thanh trừng năm nay.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

između toga i spaljivanja moguće da je ovo jedina preostala kopija.

베트남어

những bản gốc của cuốn sách này có lẽ đã bị vatican thiêu hủy... Đây có lẽ chỉ là một bản sao chép còn lại

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Četrnaest naših eksponata su već na licu mjesta, i tri od preostala četiri su na putu.

베트남어

14 bức ảnh đã sẵn sàng. 3 trong số 4 bức còn lại đang được chuyển đến.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a preostala četiri meseca sam provodio ovde na ovoj velikoj, lepoj farmi. ovde sam imao psa.

베트남어

rồi thì bốn tháng còn lại tôi ở đây trong trang trại to, đẹp này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- Čovek je ubio potpredsednikovog brata. kada su odbijene sve žalbe, preostala je samo jedna mogućnost...

베트남어

hắn giết anh trai phó tổng thống sau khi tòa bác đơn kháng án tôi biết 1 cách cứu anh ấy ra

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

znam da misliš kako je bio dobar prema tebi, spasao te, ali zapravo te je sistematično mleo, samleo na komade dok nije preostala samo bol.

베트남어

tôi biết anh nghĩ là hắn tử tế với anh, rằng hắn đã cứu anh, nhưng sự thật là... hắn xé nát con người anh một cách có hệ thống từng phần một tới khi chẳng còn gì khác ngoài nỗi đau.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

vaš:ako imate sreće, ovo je jedina preostala. ako odete vlastima vaš lov na blago je završen. a ako i ima nekog blaga tamo.... ...samo ćete pročitati da ga je neko drugi pronašao.

베트남어

của anh: nếu anh may mắn, chỉ còn lại một ống duy nhất đó nhưng nếu anh đi gặp chính phủ, cuộc săn tìm kho báu của anh sẽ kết thúc và nếu có châu báu nào dưới đó anh sẽ chỉ đọc được tin về một người nào khác tìm thấy nó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,773,041,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인