İnsan çevirisi örneklerinden çeviri yapmayı öğrenmeye çalışıyor.
Profesyonel çevirmenler, işletmeler, web sayfaları ve erişimin serbest olduğu çeviri havuzlarından.
preostala mu je jedna cev.
hắn còn lại một viên đạn súng trường.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- ona mi je jedina preostala porodica.
-người thân duy nhất còn sót lại đấy.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ti si mi jedina preostala veza sa svetom.
em là thứ duy nhất kết nối anh với thế giới.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
sljedećeg leta smo našli i preostala dva blizanca.
nhưng mùa hè tiếp theo, tụi bố tìm thấy 2 bóng ma nữa.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
bili smo prikovani jednom, kao, dva metka preostala.
chúng tôi bị ghìm chặt như 2 viên đạn còn xót
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
jedina preostala plovila su prašnjavi ostaci oko obala.
những chiếc thuyền duy nhất còn sót lại đã muc nát trên bờ. .
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
ali ako ti je preostala samo mržnja onda su te već promenili.
nhưng liệu tất cả thứ con có chỉ là lòng thù hận vậy thì chúng đã biến đổi được con rồi.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
preostala su cetiri sata i trideset minuta u ovogodišnjem procišcenju.
còn lại 4 tiếng 30 phút... là kết thúc lễ thanh trừng năm nay.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
između toga i spaljivanja moguće da je ovo jedina preostala kopija.
những bản gốc của cuốn sách này có lẽ đã bị vatican thiêu hủy... Đây có lẽ chỉ là một bản sao chép còn lại
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
Četrnaest naših eksponata su već na licu mjesta, i tri od preostala četiri su na putu.
14 bức ảnh đã sẵn sàng. 3 trong số 4 bức còn lại đang được chuyển đến.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
a preostala četiri meseca sam provodio ovde na ovoj velikoj, lepoj farmi. ovde sam imao psa.
rồi thì bốn tháng còn lại tôi ở đây trong trang trại to, đẹp này.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
- Čovek je ubio potpredsednikovog brata. kada su odbijene sve žalbe, preostala je samo jedna mogućnost...
hắn giết anh trai phó tổng thống sau khi tòa bác đơn kháng án tôi biết 1 cách cứu anh ấy ra
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
znam da misliš kako je bio dobar prema tebi, spasao te, ali zapravo te je sistematično mleo, samleo na komade dok nije preostala samo bol.
tôi biết anh nghĩ là hắn tử tế với anh, rằng hắn đã cứu anh, nhưng sự thật là... hắn xé nát con người anh một cách có hệ thống từng phần một tới khi chẳng còn gì khác ngoài nỗi đau.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite:
vaš:ako imate sreće, ovo je jedina preostala. ako odete vlastima vaš lov na blago je završen. a ako i ima nekog blaga tamo.... ...samo ćete pročitati da ga je neko drugi pronašao.
của anh: nếu anh may mắn, chỉ còn lại một ống duy nhất đó nhưng nếu anh đi gặp chính phủ, cuộc săn tìm kho báu của anh sẽ kết thúc và nếu có châu báu nào dưới đó anh sẽ chỉ đọc được tin về một người nào khác tìm thấy nó.
Son Güncelleme: 2016-10-29
Kullanım Sıklığı: 1
Kalite: