검색어: prijateljicom (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

prijateljicom

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

nalazimo se sa prijateljicom.

베트남어

Đi tìm một người bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

"kristijan grej sa prijateljicom."

베트남어

"christian grey và bạn."

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

idem da večeram sa prijateljicom.

베트남어

anh cũng vậy. Đang ăn tối cùng bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dogovorila sam sastanak s prijateljicom.

베트남어

- tại sao không? - con đã hẹn với một người bạn. - một người bạn cũ?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tvojom najboljom prijateljicom, mandy.

베트남어

- người bạn thân nhất của ta, mandy. - bạn thân nhất của mẹ, mandy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-doði da te upoznam s prijateljicom.

베트남어

- em muốn giới thiệu chị với một người bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da te upoznam s prijateljicom megan.

베트남어

tôi xin giới thiệu đây là bạn tôi, megan.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- nigde, da se nađem sa prijateljicom.

베트남어

- bởi anh chẳng nghe em! anh sẽ không nghe đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da, sa mojoj prijateljicom charlottom lucas.

베트남어

vâng, với chị bạn thân charlotte lucas của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- jack. nećeš me upoznati s tvojom prijateljicom?

베트남어

jack, anh không giới thiệu tôi với bạn của anh à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bila sam vlasnik neke vrste kluba sa jednom prijateljicom.

베트남어

lúc đó tôi đang làm một kiểu như hộp đêm với một người bạn gái.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

posetila sam ga u stanu. sa svojim psom i prijateljicom...

베트남어

nhưng tôi đã tới gặp ảnh tại nhà ảnh với con chó và một người bạn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

reci mudrosti: sestra si mi; i prijateljicom zovi razboritost,

베트남어

hãy nói với sự khôn ngoan rằng: ngươi là chị em ta! và xưng sự thông sáng là bằng hữu con;

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ja sam rekao da sam grdno zgrešio sa svojom prijateljicom.

베트남어

"Đó là lý do bây giờ tôi ở đây."

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

ko želi da postane deo bope ne sme se zabavljati sa dilerovom prijateljicom.

베트남어

một nhân viên của bope không được hẹn hò với bạn của bọn buôn bán ma túy .

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da, sa promiskuitetnom kurvom koja je sebe nazivala mojom najboljom prijateljicom.

베트남어

- Ôi cha. "bỏ trốn" ư? Đúng thế, cùng với con ca-ve đó - kẻ mà tự nhận mình là bạn thân nhất của tôi ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

i to sa kim , od svih ljudi? mojom najboljom prijateljicom, mandy.

베트남어

trong tất cả mọi người, con có biết bố con làm thế là vì ai không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

prelazila sam vodu, razgovarajući sa prijateljicom kada sam shvatila da nisam videla mog brata.

베트남어

tôi đang nghịch nước, nói chuyện với bạn bè khi tôi nhận ra tôi không thấy em trai mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tog popodneva, helena je otišla s prijateljicom u kino. ti i ja vodili smo ljubav.

베트남어

chiều hôm đó helena đi xem phim với bạn nó và anh và em làm tình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

o, da, bila je to prava avantura sa mojom prijateljicom i njenim štiklama od 15 centimetara.

베트남어

Ồ, phải, đúng là một cuộc phiêu lưu... với bà bạn đây và đôi giày một tấc hai của bả.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,568,653 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인