검색어: revoluciji (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

revoluciji

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

predan sam revoluciji.

베트남어

tôi đã hiến thân cho cách mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pobedićemo u revoluciji!

베트남어

chúng ta sẽ thắng cuộc cách mạng!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

govorio je o revoluciji:

베트남어

và rồi ảnh nói về cách mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

oni su se borili u revoluciji.

베트남어

họ đã chiến đấu trong cách mạng

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

15 godišnjaci su se borili u američkoj revoluciji.

베트남어

15 tuổi đã tham chiến trong cuộc cách mạng hoa kỳ. tại sao không thể là con?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ne vidim da ste vi izgubili mnogo u revoluciji.

베트남어

trông ông có vẻ cũng khá đấy chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

guverneru ovo je novi sistem u revoluciji osiguravajućih sprava.

베트남어

thống đốc, đây là bản mẫu đầu tiên của một hệ thống thiết bị an toàn mới mang tính cách mạng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

peva o revoluciji, plače nad mrtvima priziva izgubljeno lice slobode.

베트남어

hát bài ca cách mạng, khóc than người chết khơi gợi lại hình ảnh tự do đã mất.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mi smo svi ovde, zarobljeni tvojom pričom... nadajući se... revoluciji?

베트남어

chúng ta đều ở đây, bị bẫy bởi câu chuyện của anh... hy vọng..

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

Želeo je da peva o revoluciji, ali nije umeo da govori svoj maternji jezik.

베트남어

Ông muốn hát bài ca cách mạng, nhưng ông không biết nói tiếng mẹ đẻ của mình.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

možda smo izgubili slobodu u revoluciji, ali u medicini ni malo ne zaostajemo za svetom.

베트남어

có thể chúng tôi đã mất tự do sau cuộc cách mạng, nhưng... hệ thống y tế ở đây chẳng thua kém ai.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

stvorili smo naciju, borili se u revoluciji i doneli nešto novo na ovu zemlju, slobodnu naciju koja garantuje individualnu slobodu.

베트남어

chúng ta lập nên một quốc gia, chiến đấu một cuộc cách mạng và mang đến trái Đất này những điều mới mẻ, một quốc gia độc lập bảo đảm quyền tự do cá nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,743,236,715 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인