검색어: saučesnik (세르비아어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

saučesnik...

베트남어

một đồng lõa...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 2
품질:

세르비아어

ti si saučesnik.

베트남어

ngươi là một tên đồng lõa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ona mu je saučesnik.

베트남어

cổ là một tòng phạm chính.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

siguran sam da je saučesnik.

베트남어

tôi chắc chắn, bà ấy là kẻ tòng phạm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

"ja nisam njegov saučesnik.

베트남어

tôi không phải đồng với hắn ta

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

세르비아어

godinu dana sam ti bio saučesnik.

베트남어

cả năm trởi cậu biến tôi trở thành kẻ đồng lõa với cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

neću da budem saučesnik u nasilju.

베트남어

- tôi sẽ không tham gia cuộc chiến đó.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- pa sigurno mu je trebao saučesnik.

베트남어

thì anh ấy cũng cần có người giữ bí mật mà. mm-hm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

verovatno je saučesnik, i jako je opasan.

베트남어

hạ hầu vũ có khả năng là đồng phạm cực kỳ nguy hiểm

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bićete saučesnik u važnoj finansijskoj operaciji.

베트남어

Ông sẽ là đồng lõa của tôi trong một vụ giao dịch tài chánh quan trọng.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

mogao sam da završim kao saučesnik, je l'?

베트남어

em đã có thể bị xử như 1 tên tòng phạm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moj prijatelj, moj saučesnik da, da, moj ljubavnik.

베트남어

bạn em, đồng lõa của em và phải, phải, người tình của em.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ako sada ne nazovem lomaksa, biću saučesnik u ovome.

베트남어

thế đấy. anh mà gọi ngay bây giờ thì anh là một thằng cớm ngốc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ili si saučesnik ili najnaivnija devojka koju sam ikad upoznao.

베트남어

cô cũng là kẻ đồng lõa hoặc chỉ là cô gái ngây thơ nhất mà tôi từng gặp.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tužno, iako je jedan ubica uhvaćen njegov saučesnik nije.

베트남어

tiếc thay, một gã sát thủ đã bị bắt, đồng bọn của hắn thì chưa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nikada mi nije bila namera da ti ona bude saučesnik u ovome.

베트남어

tôi chưa bao giờ có ý định để cậu biến cô ta thành đồng phạm của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moj stav je da je onaj koji naoružava dilere njihov saučesnik u zločinu.

베트남어

với tôi , những ai giúp bọn buôn bán ma túy đều là tội phạm.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-kunem se da nisam imao pojma da ću biti saučesnik u armagedonu.

베트남어

tôi thế có chúa macclane tôi không có ý gì khi tham gia 1 phần trong cuộc chiến này

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti si legenda. ja sam saučesnik! - ti si manično-depresivan.

베트남어

- tôi là 1 người bnìh thường - ông là 1 kẻ phi thường

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

-pobegao je. možda je pobegao kao nevina žrtva ili je njen saučesnik.

베트남어

có thể là một nạn nhân thoát được hoặc là đồng lõa của cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,469,126 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인