검색어: univerzuma (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

univerzuma

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

iz paralelnog univerzuma.

베트남어

tôi đến từ thế giới song song.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- teoriji o sirenju univerzuma?

베트남어

- thế học thuyết chuỗi cơ sở?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

napisala si pesmu za najvecu zvezdu univerzuma.

베트남어

cô đang ở trên đỉnh của thế giới. cô vừa viết một bài hát cho ngôi sao nổi nhất hành tinh này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zemlja... je centar univerzuma, oko nje se kreću...

베트남어

trái Đất là trung tâm của vũ trụ...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

moramo zaštiti te mlade device od iskušenja univerzuma.

베트남어

chúng ta phải bảo vệ các trinh nữ khỏi những cám dỗ của vũ trụ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- bez obzira, prošla je pola univerzuma da ga pronađe.

베트남어

bất chấp việc cô ta đi chu du khắp vũ trụ để tìm anh ta.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- veruj mi, nema univerzuma gde bih ti poverovao da nisi to namerno uradio.

베트남어

không đời nào... tôi nghĩ anh có thể tự làm điều đó đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

konstatirajući da je zemlja bila u središtu univerzuma koji je iznad i ispod... to kaže crkva.

베트남어

Ông ấy khẳng định rằng trái đất không phải là trung tâm của vũ trụ cùng với... thiên đường trên cao và địa ngục dưới đất như nhà thờ đã nói.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

naravno, dok je san angel bio centar univerzuma... ispod njega ležala je... zemlja sećanja.

베트남어

vì vậy san angel là trung tâm của vũ trụ. nó đích thị là... vùng đất của nỗi nhớ.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pazi, ako je ono što dr weir kaže istina, ovaj brod je bio iza granica našeg univerzuma, van poznate naučne realnosti.

베트남어

hãy xem, nếu những gì bác sĩ weir nói với chúng ta là sự thật, thì con tàu này đã ở bên kia ranh giới cuộc sống của chúng ta, của thực tại khoa học mà chúng ta từng biết.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

bože, oče naš, gospodaru univerzuma, stvoritelju svega, večna snago kosmosa, gde sve ima svoj početak i svoj kraj.

베트남어

thưa chúa, Đức cha của chúng con, chúa tể của vũ trụ, ngọn nguồn của vạn vật, nguồn lực bất tận của vũ trụ, nơi mọi thứ bắt đầu cũng như kết thúc.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

hajde, gde ti je naučna nalost? pa, veći deo je okupiran otkrivanjem tajni univerzuma dok se ostatak pita zašto ja uopšte vodim ovaj razgovor sa tobom.

베트남어

thôi mày tính tò mò khoa khọc của mày đâu rồi hầu hết làm sáng tỏ bí mật vũ trụ trong khi phần còn lại của nó là tự hỏi tại sao tao đang có cuộc trò chuyện với mày.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da, ali pravi nalazi su neuspešni, a ja sam vec poslao e-mail svima na univerzitetu objašnjavajuci kako sam potvrdio teoriju struna i zauvek promenio covekovo shvatanje univerzuma.

베트남어

có, nhưng thực tế kết quả không thành công. tao đã gửi một e-mail tất cả mọi người tại trường đại học . ..giải thích tao đã xác nhận lý thuyết dây...

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,398,531 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인