검색어: ustavi (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

ustavi

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

i stajaše medju mrtvima i živima, i ustavi se pomor.

베트남어

người đứng giữa kẻ chết và kẻ sống, thì tai vạ bèn ngừng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

te se ustavi kovèeg sedmog meseca dana sedamnaestog na planini araratu.

베트남어

Ðến tháng bảy, ngày mười bảy, chiếc tàu tấp trên núi a-ra-rát.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gle, ustavi vode, i presahnu; pusti ih, i isprevræu zemlju.

베트남어

nầy, ngài ngăn nước lại, nước bèn khô cạn; Ðoạn, ngài mở nó ra, nó bèn làm đồi tàn đất,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i vrati se aron k mojsiju na vrata šatora od sastanka, kad se ustavi pomor.

베트남어

Ðoạn, a-rôn trở về cùng môi-se tại cửa hội mạc, rồi tai vạ ngừng lại.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tada joav zatrubi u trubu, i narod presta goniti izrailja, jer joav ustavi narod.

베트남어

kế đó giô-áp thổi kèn, dân sự thôi đuổi theo quân y-sơ-ra-ên, bởi vì giô-áp cản chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i podjoše sinovi izrailjevi svojim redom iz pustinje sinajske, i ustavi se oblak u pustinji faranskoj.

베트남어

dân y-sơ-ra-ên, theo chương trình đã định, ra từ đồng vắng si-na -i, và trụ mây dừng lại tại đồng vắng pha-ran.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tada zatrubi joav u trubu, i ustavi se sav narod i prestaše terati izrailja, i ne biše se više.

베트남어

giô-áp truyền thổi kèn, hết thảy dân sự đều dừng lại, thôi đuổi theo dân y-sơ-ra-ên, và không chiến đấu nữa.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i ustavi ga tast njegov, otac mladièin, i osta kod njega tri dana, i onde jedjahu i pijahu i noæivahu.

베트남어

Ông gia người, là cha của người đờn bà trẻ, cầm người lại, và người ở nhà ông gia trong ba ngày, cùng ăn uống, và ngủ đêm tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a ovakva je neèistota njegova od tog teèenja: ako ispusti telo njegovo teèenje svoje, ili se ustavi teèenje u telu njegovom, neèistota je na njemu.

베트남어

sự ô uế người bởi nơi bạch trược: hoặc thân mình chảy bạch trược ra hay là ứ lại, thì người bị ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ovako veli gospod: ustavi glas svoj od plaèa i oèi svoje od suza, jer ima plata delu tvom, govori gospod, i oni æe se vratiti iz zemlje neprijateljske.

베트남어

Ðức giê-hô-va phán như vầy: hãy nín tiếng ngươi, đừng than khóc, mắt ngươi đừng sa lụy, vì công việc của ngươi sẽ được thương; chúng nó sẽ trở về từ xứ kẻ thù, Ðức giê-hô-va phán vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i stade sunce i ustavi se mesec, dokle se ne osveti narod neprijateljima svojim. ne piše li to u knjizi istinitog? i stade sunce nasred neba i ne naže k zapadu skoro za ceo dan.

베트남어

mặt trời bèn dừng, mặt trăng liền ngừng, cho đến chừng dân sự đã báo thù quân nghịch mình. Ðiều đó há không có chép trong sách gia-sa sao? mặt trời dừng lại giữa trời, và không vội lặn ước một ngày trọn.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

a andjeo gospodnji odgovori manoju: da me i ustaviš, neæu jesti tvoje jelo; nego ako hoæeš zgotovi žrtvu paljenicu, prinesi je gospodu. jer manoje nije znao da je andjeo gospodnji.

베트남어

thiên sứ của Ðức giê-hô-va đáp cùng ma-nô-a rằng: dầu ngươi cầm ta lại, ta cũng chẳng ăn vật thực của ngươi; nhưng nếu muốn làm một của lễ thiêu, thì hãy dâng lên cho Ðức giê-hô-va. vả, ma-nô-a không rõ ấy là thiên sứ của Ðức giê-hô-va,

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,894,839 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인