검색어: vasanskog (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

vasanskog

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

i oga, cara vasanskog; jer je doveka milost njegova;

베트남어

và oùc, vua ba-san, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

siona, cara amorejskog i oga, cara vasanskog, i sva carstva hananska;

베트남어

từ là si-hôn, vua dân a-mô-rít, oùc, vua ba-san, và hết thảy vua xứ ca-na-an.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

pošto ubi siona, cara amorejskog koji življaše u esevonu, i oga cara vasanskog koji življaše u astarotu i u edrajinu.

베트남어

Ấy là sau khi người đã đánh giết si-hôn, vua dân a-mô-rít ở tại hết-bôn, và oùc, vua ba-san, ở tại Ách-ta-rốt và Ết-rê -i.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i osvojiše zemlju njegovu i zemlju oga, cara vasanskog, dva cara amorejska, koja je s one strane jordana prema istoku,

베트남어

dân y-sơ-ra-ên chiếm xứ người luôn với xứ oùc, vua ba-san, là hai vua dân a-mô-rít, ở tại bên kia sông giô-đanh, về hướng mặt trời mọc, từ a-rô -e

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

tako nam dade gospod bog naš u ruke i oga, cara vasanskog sa svim narodom njegovim, i razbismo ga i ne ostavismo mu nijednog živog.

베트남어

giê-hô-va Ðức chúa trời chúng ta cũng có phó vào tay chúng ta oùc, vua ba-san, và cả dân sự người; chúng ta có đánh bại người đến chừng không còn lại một ai.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

gever, sin urijev u zemlji galadskoj, u zemlji siona cara amorejskog i oga cara vasanskog; jedan beše pristav u toj zemlji.

베트남어

ghê-be, con trai u-ri, coi về xứ ga-la-át, thuở xưa vốn là xứ của si-hôn, vua dân a-mô-rít và của oùc, vua ba-san. chỉ có một mình người làm đầu quan lại coi về cả miền này.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

medja im beše od mahanaima, sav vasan, sve carstvo oga cara vasanskog, i sva sela jairova, što su u vasanu, šezdeset gradova.

베트남어

Ðịa phận của họ là từ ma-ha-na-im, toàn ba-san, cả nước oùc, vua ba-san, và các thôn giai-rơ trong ba-san, có sáu mươi thành.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i dao si im carstva i narode, i podelio si ih po krajevim, jer naslediše zemlju sionovu, zemlju cara esevonskog, i zemlju cara vasanskog;

베트남어

vả lại, chúa ban cho chúng những nước và dân tộc, và phân phát nước ấy cho chúng; chúng nhận được nước của si-hôn, tức nước của vua hết-bôn, và nước của oùc, vua ba-san.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

i dade mojsije sinovima gadovim i sinovima ruvimovim i polovini plemena manasije sina josifovog carstvo siona, cara amorejskog i carstvo oga, cara vasanskog, zemlju i gradove po medjama njenim, gradove one zemlje unaokolo.

베트남어

Ấy vậy, môi-se ban cho con cháu gát, con cháu ru-bên, và phân nữa chi phái ma-na-se, là con trai của giô-sép, nước của si-hôn, vua dân a-mô-rít, và nước của oùc, vua xứ ba-san, tức là ban xứ với những thành nó và các thành địa-hạt ở chung quanh.

마지막 업데이트: 2012-05-06
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,974,265 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인