검색어: zagonetke (세르비아어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Serbian

Vietnamese

정보

Serbian

zagonetke

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

세르비아어

베트남어

정보

세르비아어

zagonetke u tami.

베트남어

lời thì thầm trong bóng tối.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

voliš zagonetke?

베트남어

chị thích câu đố không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

linija iz zagonetke?

베트남어

nhưng cái trò chơi puzzle này.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da li voliš zagonetke?

베트남어

anh thích các câu đố không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti... ne voliš zagonetke?

베트남어

cô... cô không thích giải đố à?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- oh, ja volim zagonetke.

베트남어

- oh, tôi yêu những bí ẩn.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

zagonetke me vode u sumnju

베트남어

# and this mystery only leads to doubt # và bí mật chỉ đưa lại những hoài nghi

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

doneo sam mu neke zagonetke.

베트남어

tôi cũng mang thêm một số puzzles cho nó đây.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ti i džon, rešavate zagonetke.

베트남어

anh và john, các anh giải đố để kiếm sống.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

dobili ste centar za zagonetke.

베트남어

Đã tới được bưu điện.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

- nema šifre, zagonetke ili odbrojavanja.

베트남어

không, không mã số, không hỏi đố, không đếm ngược gì cả.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nikad mi se nisu sviđale zagonetke.

베트남어

tao không thích đoán mò.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

nisam raspoložen za zagonetke, medea.

베트남어

ta không có tâm trạng để giải thích, medea.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sviđaju ti se ove zagonetke, zar ne?

베트남어

cháu thích món quà này lắm phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

možeš li da mi pomogneš oko zagonetke?

베트남어

cháu giúp ta với trò đố nhé?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

eto kako se desilo. nema nikakve zagonetke!

베트남어

anh đã không ở đây, gã khổng lồ!

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da bih pronašao rešenje zagonetke, eto zašto.

베트남어

bởi vì anh muốn tìm ra câu trả lời cho một câu đố.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

ali ti si deo zagonetke koji ne mogu da dešifrujem.

베트남어

cô là mảnh ghép cho một câu đố mà tôi không giải được.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

da li smo blizu rešavanja zagonetke lexikona u meni?

베트남어

chúng ta gần giải được câu đố ngôn ngữ bên trong con chưa?

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

세르비아어

sve one zagonetke, sve ono što si me terao da igram.

베트남어

toàn bộ những câu đố nhỏ của ngươi, khiến ta nhảy múa.

마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,925,092 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인