전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
prljavi rat je zahvatio madrid.
cuộc nội chiến tệ hại đã lan tới madrid.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
-da, zahvatio je čitavu palatu.
có mặt ngay kinh thành.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
to kraljevstvo je zahvatio vihor rata.
vương quốc đó bị rơi vào chiến tranh.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
zemlju je zahvatio kaos... osvete i sravnjivanja starih raèuna.
đây là nguyên nhân dẫn iran đến chỗ bất ổn và loạn lạc
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
sudar je izazvao požar koji je onda brzo zahvatio celo vozilo.
vụ va chạm gây ra ngọn lửa mau chóng bao trùm cả chiếc xe.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질:
eksplozija došla do mapinarnice gde ja zahvatila rezvervoare sa gorivom. ulazak unutra je zahvatio isparenja i započeo plamen koji je izazvao sekundarnu eksploziju. sve je trajalo trenutak dva.
cái khoang kỹ thuật này chẳng khác gì ống khói, hút nhiệt thẳng vào phòng máy đốt cháy nhiên liệu hòa tan, gây ra vụ nổ thứ hai có cường độ lớn hơn nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-29
사용 빈도: 1
품질: