검색어: karibu (스와힐리어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swahili

Vietnamese

정보

Swahili

karibu

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스와힐리어

베트남어

정보

스와힐리어

karibu kwenye dawati la gnome

베트남어

chào mừng bạn đến với gnome

마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

karibu na mahali hapo kulikuwa na nguruwe wengi wakichungwa.

베트남어

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

kijiji cha bethania kilikuwa karibu na yerusalemu umbali upatao kilomita tatu.

베트남어

vả, thành bê-tha-ni cách thành giê-ru-sa-lem chỉ độ mười lăm ếch-ta-đơ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

karibu wakati huohuo, mfalme herode alianza kuwatesa baadhi ya wakristo.

베트남어

Ðương thuở đó, vua hê-rốt hà hiếp một vài người trong hội thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

yesu akaja karibu, akawaambia, "nimepewa mamlaka yote mbinguni na duniani.

베트남어

Ðức chúa jêsus đến gần, phán cùng môn đồ như vầy: hết cả quyền phép ở trên trời và dưới đất đã giao cho ta.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

hali kadhalika nanyi mtakapoona mambo haya yote yakitendeka, jueni kwamba yuko karibu sana.

베트남어

cũng vậy, khi các ngươi thấy mọi điều ấy, khá biết rằng con người gần đến, ngài đương ở trước cửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

mmoja wa wanafunzi, ambaye yesu alikuwa anampenda sana, alikuwa ameketi karibu na yesu.

베트남어

vả, có một môn đồ dựa vào ngực Ðức chúa jêsus, tức là người mà ngài yêu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

akawaambia, "nina huzuni kubwa moyoni hata karibu kufa. kaeni hapa mkeshe."

베트남어

ngài phán cùng ba người rằng: linh-hồn ta buồn rầu lắm cho đến chết; các ngươi hãy ở đây, và tỉnh thức.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

alipokaribia kufika bethfage na bethania, karibu na mlima wa mizeituni, aliwatuma wanafunzi wake wawili,

베트남어

Ðức chúa jêsus gần đến thành bê-pha-giê và bê-tha-ni, ngang núi gọi là ô-li-ve, sai hai môn đồ đi,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

lakini chakula hakiwezi kutupeleka karibu zaidi na mungu. tukiacha kukila hatupungukiwi kitu, tukikila hatuongezewi kitu.

베트남어

vả, ấy chẳng phải là đồ ăn làm cho chúng ta được đẹp lòng Ðức chúa trời; nếu chúng ta ăn, chẳng được ích gì, bằng không ăn, cũng chẳng tổn gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

"twambie mambo haya yatatukia lini? ni ishara gani itakayoonyesha kwamba mambo haya karibu yatimizwe?"

베트남어

xin thầy nói cho chúng tôi biết lúc nào các điều đó xảy đến, và có điềm chi cho người ta biết các sự đó sẽ hoàn thành?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

basi, kwa sababu ya shughuli za wayahudi za maandalio ya sabato, na kwa vile kaburi hilo lilikuwa karibu, wakamweka yesu humo.

베트남어

Ấy là nơi hai người chôn Ðức chúa trời, vì bấy giờ là ngày sắm sửa của dân giu-đa, và mộ ấy ở gần.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

"wayahudi walimkamata mtu huyu na karibu wangemuua kama nisingalifahamishwa kwamba yeye ni raia wa roma na hivyo nikaenda pamoja na askari nikamwokoa.

베트남어

dân giu-đa đã bắt người nầy, toan giết đi, khi tôi đã đem quân đến thình lình mà cướp người ra khỏi, vì đã nghe người là quốc dân rô-ma.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

"miaka arobaini ilipotimia, malaika wa bwana alimtokea mose katika kichaka kilichokuwa kinawaka moto kule jangwani karibu na mlima sinai.

베트남어

cách bốn mươi năm, một thiên sứ hiện ra cùng người, tại đồng vắng núi si-na -i, trong ngọn lửa nơi bụi gai đương cháy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

"ikatokea kwamba huyo maskini akafa, malaika wakamchukua, wakamweka karibu na abrahamu. na yule tajiri pia akafa, akazikwa.

베트남어

vả, người nghèo chết, thiên sứ đem để vào lòng Áp-ra-ham; người giàu cũng chết, người ta đem chôn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

"basi, nilipokuwa njiani karibu kufika damasko, yapata saa sita mchana, mwangu mkubwa kutoka mbinguni ulitokea ghafla ukaniangazia pande zote.

베트남어

vả, lúc tôi đương đi đường, gần đến thành Ða-mách, độ ban trưa, thình lình có ánh sáng lớn, từ trên trờ giáng xuống, soi sáng chung quanh mình tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스와힐리어

basi, akawaona wanafunzi wake wakitaabika kwa kupiga makasia, maana upepo ulikuwa unawapinga. karibu na mapambazuko, yesu aliwaendea akitembea juu ya maji. alitaka kuwapita.

베트남어

ngài thấy môn đồ chèo khó nhọc lắm, vì gió ngược. lối canh tư đêm ấy, ngài đi bộ trên biển mà đến cùng môn đồ; và muốn đi trước.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

akaja, akasimama karibu na miguu yake yesu, akilia, na machozi yake yakamdondokea yesu miguuni. huyo mwanamke akaipangusa miguu ya yesu kwa nywele zake. kisha akaibusu na kuipaka yale marashi.

베트남어

người đứng đằng sau, nơi chơn Ðức chúa jêsus, khóc, sa người mắt trên chơn ngài, rồi lấy tóc mình mà chùi; lại hôn chơn ngài, và xức dầu thơm cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

alipofika karibu na yerusalemu, katika mteremko wa mlima wa mizeituni, umati wote na wanafunzi wake, wakaanza kushangilia na kumtukuza mungu kwa sauti kubwa, kwa sababu ya mambo makuu waliyoyaona;

베트남어

lúc đến gần dốc núi ô-li-ve, cả đám môn đồ lấy làm mừng rỡ, và cả tiếng ngợi khen Ðức chúa trời về những phép lạ mình đã thấy,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스와힐리어

ghafla, malaika wa bwana akasimama karibu naye na mwanga ukaangaza kile chumba cha gereza. malaika akamgusa akisema, "amka upesi!" mara ile minyororo ikaanguka kutoka katika mikono yake.

베트남어

thình lình, một thiên sứ của chúa đến, và có ánh sáng soi trong ngục tối. thiên sứ đập vào sường phi -e-rơ, đánh thức người, mà rằng: hãy mau chờ dậy. xiềng bèn rớt ra khỏi tay người.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,765,353,556 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인