검색어: evigheternas (스웨덴어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Swedish

Vietnamese

정보

Swedish

evigheternas

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스웨덴어

베트남어

정보

스웨덴어

honom tillhör äran i evigheternas evigheter. amen.

베트남어

nguyền ngài được vinh hiển đời đời vô cùng! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

honom tillhör väldet i evigheternas evigheter. amen.

베트남어

nguyền xin quyền phép về nơi ngài, đời đời vô cùng! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

men vår gud och fader tillhör äran i evigheternas evigheter. amen.

베트남어

nguyền xin sự vinh hiển về nơi Ðức chúa trời, là cha chúng ta, đời đời vô cùng! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

honom tillhör äran i församlingen och i kristus jesus alla släkten igenom i evigheternas evighet, amen.

베트남어

nguyền ngài được vinh hiển trong hội thánh, và trong Ðức chúa jêsus christ, trải các thời đại, đời đời vô cùng. a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

honom, den ende vise guden, tillhör äran, genom jesus kristus, i evigheternas evigheter. amen.

베트남어

nhơn Ðức chúa jêsus christ, nguyền xin vinh hiển về nơi Ðức chúa trời khôn ngoan có một, đời đời vô cùng! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och när väsendena hembära pris och ära och tack åt honom som sitter på tronen och tillbedja honom som lever i evigheternas evigheter,

베트남어

khi các sanh vật lấy những sự vinh hiển, tôn quí, cảm tạ mà dâng cho Ðấng ngự trên ngôi là Ðấng hằng sống đời đời,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

men evigheternas konung, den oförgänglige, osynlige, ende guden, vare ära och pris i evigheternas evigheter! amen.

베트남어

nguyền xin sự tôn quí, vinh hiển đời đời vô cùng về nơi vua muôn đời, không hề hư nát, không thấy được, tức là Ðức chúa trời có một mà thôi! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och den levande; jag var död, men se, jag lever i evigheternas evigheter och jag har nycklarna till döden och dödsriket.

베트남어

là Ðấng sống, ta đã chết, kìa nay ta sống đời đời, cầm chìa khóa của sự chết và âm phủ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

ja, herren skall rädda mig från alla ondskans tilltag och frälsa mig till sitt himmelska rike. honom tillhör äran i evigheternas evigheter. amen.

베트남어

chúa sẽ giải thoát ta khỏi mọi điều ác và cứu vớt ta vào trong nước trên trời của ngài. nguyền xin sự vinh hiển về nơi ngài muôn đời không cùng! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

då falla de tjugufyra äldste ned inför honom som sitter på tronen, och tillbedja honom som lever i evigheternas evigheter, och lägga sina kransar ned inför tronen och säga;

베트남어

thì hai mươi bốn trưởng lão sấp mình xuống trước mặt Ðấng ngự trên ngôi, và thờ lạy Ðấng hằng sống đời đời; rồi quăng mão triều thiên mình trước ngôi mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och ingen natt skall vara mer; och de behöva icke någon lampas ljus, ej heller solens ljus, ty herren gud skall lysa över dem, och de skola regera i evigheternas evigheter.

베트남어

và chúng sẽ không cần đến ánh sáng đèn hay ánh sáng mặt trời, vì chúa là Ðức chúa trời sẽ soi sáng cho; và chúng sẽ trị vì đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

och djävulen, som förvillade dem, bliver kastad i samma sjö av eld och svavel, dit vilddjuret och den falske profeten hade blivit kastade; och de skola där plågas dag och natt i evigheternas evigheter.

베트남어

còn ma quỉ là đứa đã dỗ dành chúng, thì bị quăng xuống hồ lửa và diêm, trong đó đã có con thú và tiên tri giả rồi. chúng nó sẽ phải chịu khổ cả ngày lẫn đêm cho đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

han fullkomne eder i allt vad gott är, så att i gören hans vilja; och han verke i oss vad som är välbehagligt inför honom, genom jesus kristus. honom tillhör äran i evigheternas evigheter. amen.

베트남어

nguyền xin ngài bởi Ðức chúa jêsus christ khiến anh em nên trọn vẹn trong sự lành, đặng làm thành ý muốn ngài, và làm ra sự đẹp ý ngài trong chúng ta; sự vinh hiển đáng về ngài đời đời vô cùng! a-men.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

스웨덴어

ditt rike är ett rike för alla evigheter, och ditt herradöme varar från släkte till släkte.

베트남어

nước chúa là nước có đời đời, quyền cai trị của chúa còn đến muôn đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,083,315 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인