검색어: alimentaria (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

alimentaria

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

no intento alimentaria.

베트남어

tôi đâu có định mớm cho bà ấy đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

era el terrorista de la industria alimentaria.

베트남어

anh ta là tên khủng bố du kích của nền công nghiệp cung cấp thực phẩm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

mi ciudad se marchita y necesito alimentaria.

베트남어

thành phố của ta suy đồi và phải được nuôi dưỡng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estamos un poco más arriba en la cadena alimentaria que eso.

베트남어

chúng tôi ở vị trí cao hơn chút

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

si el video es real, y esta criatura está aquí, estaría en la especie trófica la cadena alimentaria.

베트남어

nếu video đó là thật và sinh vật đó ở đây... .. đây sẽ là 1 sự thay đổi lớn với chuỗi thức ăn .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

la dra. se refiere a la cuota alimentaria... para camila que incluye vestimenta, colegio, obra social...

베트남어

bà ấy đang nói đến tiền cấp dưỡng cho camila bao gồm ăn mặc, học phí, bảo hiểm xã hội...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

alimentario

베트남어

Ăn

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,739,866,637 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인