Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
no intento alimentaria.
tôi đâu có định mớm cho bà ấy đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
era el terrorista de la industria alimentaria.
anh ta là tên khủng bố du kích của nền công nghiệp cung cấp thực phẩm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
mi ciudad se marchita y necesito alimentaria.
thành phố của ta suy đồi và phải được nuôi dưỡng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
estamos un poco más arriba en la cadena alimentaria que eso.
chúng tôi ở vị trí cao hơn chút
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
si el video es real, y esta criatura está aquí, estaría en la especie trófica la cadena alimentaria.
nếu video đó là thật và sinh vật đó ở đây... .. đây sẽ là 1 sự thay đổi lớn với chuỗi thức ăn .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
la dra. se refiere a la cuota alimentaria... para camila que incluye vestimenta, colegio, obra social...
bà ấy đang nói đến tiền cấp dưỡng cho camila bao gồm ăn mặc, học phí, bảo hiểm xã hội...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: