검색어: antojo (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

antojo

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

tuve antojo.

베트남어

em thèm quá.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿antojo de qué?

베트남어

- Đói gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tengo un gran antojo.

베트남어

con rất muốn ăn

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- tuve otro antojo enfermizo.

베트남어

- chị lại bị buồn nôn nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

me quita mejor el antojo.

베트남어

em đói quá chừng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

gobiernan la ciudad a su antojo.

베트남어

chúng nó ngang nhiên thống trị thị trấn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- todo está sujeto al antojo de él.

베트남어

tiệc cấp cao? - mọi điều theo ông ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

esto le permite comer a su antojo.

베트남어

giúp con thú ãn thi.t này ãn mồi một cách thoải mái.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

ni siquiera puede morir a su antojo.

베트남어

còn không thể chết theo ý mình nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿por qué haces el trabajo a tu antojo?

베트남어

sao các người cứ thích làm theo ý mình chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

tenía antojo de sirope de sésamo aquel día.

베트남어

hôm đó anh cũng thèm ăn nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es curioso, en realidad no tengo ningún antojo.

베트남어

buồn cười thật đấy, em thực sự chẳng thấy thèm gì cả. buồn cười thật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dejas que el enemigo entre y haga a su antojo.

베트남어

mày để kẻ địch tiến vào và chiếm nó trong nháy mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

yo podría manipular tu mente... modelarla a mi antojo.

베트남어

ta có thể lột da cô lột nó ra rồi mặc lên người như chiếc áo choàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

siempre actúa a su antojo. ¿por qué no nos dijo?

베트남어

trời ơi, nó lúc nào cũng hành động theo ý mình sao không chịu nói với chúng ta chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

dijiste que era un delito controlar el tiempo a su antojo.

베트남어

Điều khiển thời gian là một tội nghiêm trọng mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el uniforme no se presta a ser personalizado... según su antojo.

베트남어

bộ quân phục, thưa quý vị, không phải là để phô trương sở thích cá nhân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

como habéis visto, podemos destruir vuestras ciudades a nuestro antojo,

베트남어

như các người thấy bọn ta có thể phá hủy thành phố trong nháy mắt.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

no puedes ir y venir a tu antojo y luego desaparecer sin decir nada.

베트남어

và rồi biến mất chẳng để lại lời nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero como sabrás, siempre me tomo la libertad de usar un teléfono a mi antojo.

베트남어

nhưng anh biết là lúc nào tôi cũng có 1 cách nhìn không giống ai về chuyện xài điện thoại làm sao

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,765,487,542 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인