검색어: apacientan (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

apacientan

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

hay quienes remueven los linderos, roban rebaños y los apacientan

베트남어

có người dời sụt mộc giới, aên cắp bầy chiên, rồi dẫn cho ăn.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los labios del justo apacientan a muchos, pero los insensatos mueren por falta de entendimiento

베트남어

môi miệng người công bình nuôi dạy nhiều người; nhưng kẻ ngu dại chết, vì thiếu trí hiểu.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"oh hijo de hombre, profetiza contra los pastores de israel. profetiza y di a los pastores que así ha dicho el señor jehovah: '¡ay de los pastores de israel que se apacientan a sí mismos! ¿acaso los pastores no deben apacentar a las ovejas

베트남어

hỡi con người, hãy nói tiên tri nghịch cùng những kẻ chăn của y-sơ-ra-ên; hãy nói tiên tri, và bảo những kẻ chăn ấy rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: khốn nạn cho kẻ chăn của y-sơ-ra-ên, là kẻ chỉ nuôi mình! há chẳng phải những kẻ chăn nên cho bầy chiên ăn sao?

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,733,169,157 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인