来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hay quienes remueven los linderos, roban rebaños y los apacientan
có người dời sụt mộc giới, aên cắp bầy chiên, rồi dẫn cho ăn.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
los labios del justo apacientan a muchos, pero los insensatos mueren por falta de entendimiento
môi miệng người công bình nuôi dạy nhiều người; nhưng kẻ ngu dại chết, vì thiếu trí hiểu.
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
"oh hijo de hombre, profetiza contra los pastores de israel. profetiza y di a los pastores que así ha dicho el señor jehovah: '¡ay de los pastores de israel que se apacientan a sí mismos! ¿acaso los pastores no deben apacentar a las ovejas
hỡi con người, hãy nói tiên tri nghịch cùng những kẻ chăn của y-sơ-ra-ên; hãy nói tiên tri, và bảo những kẻ chăn ấy rằng: chúa giê-hô-va phán như vầy: khốn nạn cho kẻ chăn của y-sơ-ra-ên, là kẻ chỉ nuôi mình! há chẳng phải những kẻ chăn nên cho bầy chiên ăn sao?
最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式