검색어: artístico (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

artístico

베트남어

nghệ thuật

마지막 업데이트: 2012-07-31
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿artístico?

베트남어

nghệ danh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- nombre artístico.

베트남어

- nghệ danh đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿enriquecimiento artístico?

베트남어

giàu tính nghệ thuật à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

mi laboratorio artístico.

베트남어

mỗi mùa chúng tôi sản xuất một dòng sản phẩm mới.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- tu nombre artístico.

베트남어

- tên sân khấu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es mi nombre artístico.

베트남어

Ðó là nghệ danh của tôi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

...conforme en io artístico.

베트남어

...nghệ thuật đầy đủ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿es tu nombre artístico?

베트남어

Đó là tên sân khấu của cô à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

esta bajo su nombre artístico.

베트남어

nó chỉ ở dười nghệ danh của cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ese es su nombre artístico.

베트남어

-Đấy là tên nghệ danh của cô ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

mak hoi-man director artístico:

베트남어

mak hoi-man art director:

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- ¿cuál es tu nombre artístico?

베트남어

- nghệ danh của cô là gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

"machete" es su nombre artístico.

베트남어

nó tự xưng là "machete".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

bueno, diseño artístico, más que nada.

베트남어

chủ yếu là nghệ thuật thương mại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

frank cadillac es mi nombre artístico.

베트남어

frank cadillac chỉ là cái tên hiệu thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

es artístico señor, porque la cosa es...

베트남어

- nghệ thuật (artistic) đấy chứ. vấn đề là, mấy sợi chỉ..

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- sé que la obra tiene un valor artístico.

베트남어

- tôi biết là vở kịch có giá trị nghệ thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

eso no tiene nada de artístico. no se confundan.

베트남어

chẳng có gì hay ho cả, xem nhiều sẽ tệ đi đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

y dijeron que era un ensayo artístico para youtube.

베트남어

và nói rằng đây là một triển lãm nghệ thuật của youtube.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,740,671,000 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인