来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
artístico
nghệ thuật
最后更新: 2012-07-31 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
¿artístico?
nghệ danh?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- nombre artístico.
- nghệ danh đấy.
¿enriquecimiento artístico?
giàu tính nghệ thuật à?
mi laboratorio artístico.
mỗi mùa chúng tôi sản xuất một dòng sản phẩm mới.
- tu nombre artístico.
- tên sân khấu.
es mi nombre artístico.
Ðó là nghệ danh của tôi
...conforme en io artístico.
...nghệ thuật đầy đủ.
¿es tu nombre artístico?
Đó là tên sân khấu của cô à?
esta bajo su nombre artístico.
nó chỉ ở dười nghệ danh của cô ấy.
- ese es su nombre artístico.
-Đấy là tên nghệ danh của cô ấy.
mak hoi-man director artístico:
mak hoi-man art director:
- ¿cuál es tu nombre artístico?
- nghệ danh của cô là gì?
"machete" es su nombre artístico.
nó tự xưng là "machete".
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
bueno, diseño artístico, más que nada.
chủ yếu là nghệ thuật thương mại.
frank cadillac es mi nombre artístico.
frank cadillac chỉ là cái tên hiệu thôi.
es artístico señor, porque la cosa es...
- nghệ thuật (artistic) đấy chứ. vấn đề là, mấy sợi chỉ..
- sé que la obra tiene un valor artístico.
- tôi biết là vở kịch có giá trị nghệ thuật.
eso no tiene nada de artístico. no se confundan.
chẳng có gì hay ho cả, xem nhiều sẽ tệ đi đấy.
y dijeron que era un ensayo artístico para youtube.
và nói rằng đây là một triển lãm nghệ thuật của youtube.