검색어: candela (스페인어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

candela

베트남어

candela

마지막 업데이트: 2012-07-25
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

anda, dale candela.

베트남어

bẻ khóa đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿señora candela?

베트남어

cô candela?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

Ángela candela. ¡vaya!

베트남어

xin lỗi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

theresa y alfred candela.

베트남어

theresa và alfred candela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¡segundo asalto! ¡dale candela!

베트남어

hãychâmnósáng lên!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

will, tú yo regresaremos con los candela.

베트남어

will, anh và em sẽ quay lại chỗ nhà candela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sra. candela, sé lo duro que es esto.

베트남어

cô candela, tôi biết việc này là rất khó khăn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

pero ya revisamos la lista de los candela.

베트남어

nhưng chúng ta đã kiểm tra danh sách của nhà candela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

alguien secuestró a Ángela candela esta mañana.

베트남어

có người đã bắt cóc angela candela vào sáng nay. cái gì?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

los candela acaban de recibir una llamada de rescate.

베트남어

nhà candela vừa nhận được một cuộc gọi đòi tiền chuộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

¿cuándo fue su último contacto con theresa candela?

베트남어

lần sau cùng mà anh liên lạc với theresa candela là lúc nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

nina mendoza, está arrestada por el secuestro de Ángela candela.

베트남어

nina mendoza. cô bị bắt vì tội bắt cóc angela candela.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

los secuestradores hacen público saber lo que tienen los candela.

베트남어

lũ bắt cóc biết rõ về những gì mà nhà candela sở hữu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

justo después de decirle a los candela que lo estábamos rastreando.

베트남어

ngay sau khi chúng ta nói với nhà candela là chúng ta đang truy dấu nó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sr. candela, viven en planta baja, con ventanas que dan a un callejón.

베트남어

anh candela, anh sống ở một căn hộ một tầng lầu. với cửa sổ hướng ra một con hẻm. hầu hết mọi người đều sẽ làm thanh chắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

- sí, sí, sí, sí, sí. una hija... Ángela candela, 2 años, adoptada.

베트남어

chỉ có một đứa con, angela candela, 2 tuổi, nhận nuôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

una niña de dos años, Ángela candela, reportada como perdida por sus padres cerca de las 8 am.

베트남어

angela candela, 2 tuổi. bố mẹ cô bé gọi tới để báo cô bé bị mất tích vào lúc 8 giờ sáng nay. họ tìm thấy thi thể ở đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

sra. candela, pensamos que la precisión en la cantidad pedida de rescate sugiere que los secuestradores tenían conocimiento de sus finanzas.

베트남어

- cô candela. số tiền cụ thể mà bọn bắt cóc đưa ra. khiến chúng tôi nghĩ rằng bọn bắt cóc có thể đã biết được tài chính của cô.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

스페인어

señora candela, ¿hay alguien que conozca que pueda ayudarles, un contador o quizás alguien de su empresa?

베트남어

cô candela, cô có biết ai có thể giúp đỡ cô không? một nhân viên kế toán hay ai đó ở chỗ làm của cô?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,737,761,641 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인