Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
una niña de dos años, Ángela candela, reportada como perdida por sus padres cerca de las 8 am.
angela candela, 2 tuổi. bố mẹ cô bé gọi tới để báo cô bé bị mất tích vào lúc 8 giờ sáng nay. họ tìm thấy thi thể ở đâu?
sra. candela, pensamos que la precisión en la cantidad pedida de rescate sugiere que los secuestradores tenían conocimiento de sus finanzas.
- cô candela. số tiền cụ thể mà bọn bắt cóc đưa ra. khiến chúng tôi nghĩ rằng bọn bắt cóc có thể đã biết được tài chính của cô.
señora candela, ¿hay alguien que conozca que pueda ayudarles, un contador o quizás alguien de su empresa?
cô candela, cô có biết ai có thể giúp đỡ cô không? một nhân viên kế toán hay ai đó ở chỗ làm của cô?