검색어: combatieron (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

combatieron

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

combatieron por 65 rounds.

베트남어

gió bụi mịt mù trong thời khắc phân định thắng bại hai cao thủ đã đấu với nhau suốt 65 hiệp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

combatieron el uno por el otro.

베트남어

họ chiến đấu cho nhau...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

al final, no combatieron ni por su país, ni por su bandera.

베트남어

nhưng cuối cùng thì họ chiến đấu không phải cho đất nước hay cho lá cờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

luego josué, y todo israel con él, subió de eglón a hebrón, y la combatieron

베트남어

kế đó, giô-suê cùng cả y-sơ-ra-ên từ Éc-lôn đi lên hếp-rôn, và hãm đánh nó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"desde los cielos combatieron las estrellas; desde sus órbitas combatieron contra sísara

베트남어

các từng trời có dự vào chiến trận; những ngôi sao cứ theo đường mình mà đánh si-sê-ra.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

josué, y todo israel con él, pasó de laquis a eglón. acamparon contra ella y la combatieron

베트남어

Ðoạn, giô-suê cùng y-sơ-ra-ên ở la-ki đi qua Éc-lôn, đóng trại đối ngang thành, và hãm đánh nó.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los filisteos combatieron contra israel, y los hombres de israel huyeron delante de los filisteos y cayeron muertos en el monte gilboa

베트남어

bấy giờ dân phi-li-tin giao chiến cùng y-sơ-ra-ên; người y-sơ-ra-ên chạy trốn trước mặt dân phi-li-tin, và nhiều người trong bọn bị vít chết, ngã xuống trên núi ghinh-bô-a.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

somos nosotros, los vivos, quienes debemos consagrarnos aquí a la obra inconclusa que los que combatieron hicieron avanzar tan noblemente.

베트남어

là chúng ta, đang sống, đúng hơn là được hết lòng hiến dâng... tiếp tục công việc chưa hoàn tất mà họ đã chiến đấu ... hết mình để giành được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

aconteció que hubo otra batalla de los filisteos contra israel. david descendió con sus servidores y combatieron contra los filisteos, y david quedó extenuado

베트남어

dân y-sơ-ra-ên lại còn tranh chiến khác với dân phi-li-tin. Ða-vít và các tôi tớ người kéo xuống, giáp chiến với dân phi-li-tin. Ða-vít biết trong người mình mỏi mệt lắm.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

los filisteos combatieron, e israel fue vencido; y cada uno huyó a su morada. ocurrió una gran derrota, pues cayeron de israel 30.000 hombres de infantería

베트남어

vậy, dân phi-li-tin chiến đấu, và y-sơ-ra-ên bị bại, mỗi người chạy trốn về trại mình. Ấy là một sự bại trận lớn lắm; ba vạn lính bộ trong y-sơ-ra-ên bị ngã chết.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"vinieron los reyes y combatieron; entonces combatieron los reyes de canaán en taanac, junto a las aguas de meguido, ¡pero no se llevaron botín de plata

베트남어

các vua đến chiến tranh, các vua ca-na-an chiến tranh tại tha-a-nác, tại nước mê-ghi-đô; song chẳng cướp lấy được tiền bạc!

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

cuando se le informó a david, éste reunió a todo israel; y cruzando el jordán, fue hacia ellos y dispuso sus escuadrones contra ellos. david dispuso la batalla para enfrentarse con los sirios, y éstos combatieron contra él

베트남어

Ða-vít hay điều đó, liền nhóm cả y-sơ-ra-ên, sang qua sông giô-đanh, đến cùng quân sy-ri và dàn trận nghịch cùng chúng nó. vậy, khi Ða-vít đã bày trận đối với dân sy-ri, thì chúng nó đánh lại với người.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

después cruzasteis el jordán y vinisteis a jericó. los señores de jericó combatieron contra vosotros, así como también los amorreos, los ferezeos, los cananeos, los heteos, los gergeseos, los heveos y los jebuseos; pero yo los entregué en vuestra mano

베트남어

sau khi qua sông giô-đanh rồi, thì các ngươi đến thành giê-ri-cô. người giê-ri-cô, dân a-mô-rít, dân phê-rê-sít, dân ca-na-an, dân hê-tít, dân ghi-rê-ga-sít, dân hê-vít, và dân giê-bu-sít chiến đấu cùng các ngươi và ta phó chúng nó vào tay các ngươi.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,931,187 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인