검색어: concurrencia (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

concurrencia

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

tuvimos una buena concurrencia entonces.

베트남어

có nhiều người tới đó dự lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

qué concurrencia tan ostentosa, rey stefan.

베트남어

một bữa tiệc thật long trọng, vua stefan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

y habiendo dicho esto, disolvió la concurrencia

베트남어

người nói bấy nhiêu lời, bèn cho chúng về.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

hubo buena concurrencia... detective, ¿qué cree que pasó?

베트남어

thám tử, anh nghĩ chuyện gì đã xảy ra?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

son una concurrencia muy alegre, cuando te acostumbras a ellos.

베트남어

họ có vẻ giỡn hớt quá trớn. nhưng cậu cũng lùn vậy mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

unos gritaban una cosa, y otros otra cosa; porque la concurrencia estaba confusa, y la mayor parte ni sabía por qué se había reunido

베트남어

người thì reo lên thể nầy, kẻ thì la lên thể khác; vì trong hội om sòm, phần nhiều người cũng không biết vì cớ nào mình nhóm lại.

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

entonces todos los hombres que sabían que sus mujeres quemaban incienso a otros dioses, y todas las mujeres que estaban presentes y una gran concurrencia, todo el pueblo que habitaba en patros en tierra de egipto, respondieron a jeremías diciendo

베트남어

bấy giờ, hết thảy những người biết vợ mình đốt hương cho các thần khác, hết thảy đờn bà đứng tại đó nhóm thành một hội đông, tức mọi dân sự ở trong đất Ðức chúa trời, tại pha-trốt, đáp cùng giê-rê-mi rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,299,397 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인