전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
tuvimos una buena concurrencia entonces.
có nhiều người tới đó dự lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
qué concurrencia tan ostentosa, rey stefan.
một bữa tiệc thật long trọng, vua stefan.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
y habiendo dicho esto, disolvió la concurrencia
người nói bấy nhiêu lời, bèn cho chúng về.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
hubo buena concurrencia... detective, ¿qué cree que pasó?
thám tử, anh nghĩ chuyện gì đã xảy ra?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
son una concurrencia muy alegre, cuando te acostumbras a ellos.
họ có vẻ giỡn hớt quá trớn. nhưng cậu cũng lùn vậy mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
unos gritaban una cosa, y otros otra cosa; porque la concurrencia estaba confusa, y la mayor parte ni sabía por qué se había reunido
người thì reo lên thể nầy, kẻ thì la lên thể khác; vì trong hội om sòm, phần nhiều người cũng không biết vì cớ nào mình nhóm lại.
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질:
entonces todos los hombres que sabían que sus mujeres quemaban incienso a otros dioses, y todas las mujeres que estaban presentes y una gran concurrencia, todo el pueblo que habitaba en patros en tierra de egipto, respondieron a jeremías diciendo
bấy giờ, hết thảy những người biết vợ mình đốt hương cho các thần khác, hết thảy đờn bà đứng tại đó nhóm thành một hội đông, tức mọi dân sự ở trong đất Ðức chúa trời, tại pha-trốt, đáp cùng giê-rê-mi rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-04
사용 빈도: 1
품질: