검색어: confidencialidad (스페인어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Spanish

Vietnamese

정보

Spanish

confidencialidad

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

스페인어

베트남어

정보

스페인어

de ahí la confidencialidad.

베트남어

và đó là lý do tại sao anh muốn nó được giữ kín.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

confidencialidad. ¿de verdad?

베트남어

thật sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

pero juré confidencialidad absoluta.

베트남어

nhưng tôi biế đây là chuyện bí mật tuyệt đối.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

explícame la confidencialidad bancaria.

베트남어

tôi hơi tò mò về luật bảo mật của ngân hàng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿no hay confidencialidad de cliente?

베트남어

Ông không bị quy tắc luật sư thân chủ ràng buộc chứ? Đúng vậy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

confidencialidad doctor/paciente, finch.

베트남어

bí mật giữa bác sĩ và bệnh nhân,finch.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

"acuerdo de confidencialidad de blue book".

베트남어

"thoả thuận không tiết lộ thông tin với công ty blue book."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

스페인어

es un juramento de confidencialidad que hacemos.

베트남어

tài xế như tôi phải giữ bí mật danh tính của khách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

es por la falta de confianza y confidencialidad

베트남어

bản chất con người là tin tưởng và sợ xung đột.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

habrás firmado muchos acuerdos de confidencialidad.

베트남어

chắc anh cũng nghĩ đến một vài cam kết không kèm theo nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

después de la prensa... asegurar tu confidencialidad.

베트남어

sau khi nghe vụ của anh lên báo, họ phải chắc là anh giữ bí mật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

he firmado el acuerdo de confidencialidad, ¿vale?

베트남어

tôi đã kí thỏa thuận giữ bí mật rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

por los múltiples acuerdos de confidencialidad que han firmado.

베트남어

theo những điều khoản không được tiết lộ mà cô đã ký.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿debo recordarte que firmaste un contrato de confidencialidad?

베트남어

cô có cần tôi nhắc là cô đã kí một hợp đồng bí mật không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

el juramento es la orden de confidencialidad de los doctores.

베트남어

lời thề, ừm... Đó... đó là lời thề của một bác sĩ về việc giữ bí mật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

trabajo para la competencia. firmé un contrato de confidencialidad.

베트남어

tôi đang bận trong một cuộc cạnh tranh, ký kết với công ty nda.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

maldito hijo de su... ¡tenemos un acuerdo de confidencialidad!

베트남어

chúng ta có thỏa thuận mật mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

¿dónde demonios esta el código de confidencialidad del paciente?

베트남어

chữ lù lù vậy thì bí mật ở đâu chứ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

estoy en una situación difícil. firmé un contrato de confidencialidad.

베트남어

tôi không biết mình có bị lừa không tôi đã ký thỏa thuận rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

스페인어

- tú lo mataste. - está protegido bajo el privilegio de confidencialidad.

베트남어

anh phải hiểu chuyện này không phải vi lợi ích của riêng tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,762,504,737 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인